AN ỦI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
AN ỦI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từan ủicomfortthoải máian ủitiện nghisựconsolationan ủiniềm an ủisự thoảiconsolebảng điều khiểngiao diện điều khiểnmáyan ủibàn điều khiểngiao diệnmáy chơi gamekhiểnhệ máy consolesolacesự an ủiniềm an ủian ủisự khuây khỏasự thoải máiconsoledbảng điều khiểngiao diện điều khiểnmáyan ủibàn điều khiểngiao diệnmáy chơi gamekhiểnhệ máy consolereassuredtrấn anđảm bảoyên tâman tâman ủisẽ yên lòngcomfortedthoải máian ủitiện nghisựcomfortingthoải máian ủitiện nghisựcomfortsthoải máian ủitiện nghisựconsolingbảng điều khiểngiao diện điều khiểnmáyan ủibàn điều khiểngiao diệnmáy chơi gamekhiểnhệ máy consoleconsolesbảng điều khiểngiao diện điều khiểnmáyan ủibàn điều khiểngiao diệnmáy chơi gamekhiểnhệ máy consoleconsolationsan ủiniềm an ủisự thoảireassuretrấn anđảm bảoyên tâman tâman ủisẽ yên lòngreassuringtrấn anđảm bảoyên tâman tâman ủisẽ yên lòng
Ví dụ về việc sử dụng An ủi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sự an ủicomfortconsolationsolacecomfortingconsolationsđược an ủibe comfortedniềm an ủiconsolationsolaceconsolationsan ủi tôicomfort mesẽ an ủiwill comfortan ủi họcomfort themconsole themđã an ủicomfortedan ủi bạncomfort youcó thể an ủican comfortlời an ủiword of comfortwords of comfortwords of consolationan ủi chúng tacomfort uscố gắng an ủitrying to comforttried to consoletried to comfortan ủi côcomfort hertìm kiếm sự an ủiseek solacenhững lời an ủiwords of comfortwords of consolationTừng chữ dịch
andanh từsecuritypeacesafetyantính từsafeanđộng từsecureủiđộng từironingủidanh từbulldozercomfort STừ đồng nghĩa của An ủi
thoải mái console tiện nghi bảng điều khiển comfort giao diện điều khiển máy bàn điều khiển giao diện sự máy chơi game án tử hình làan ủi anh ấyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh an ủi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Những Lời An ủi Tiếng Anh Là Gì
-
Những Câu An ủi, Chia Buồn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất!
-
LỜI AN ỦI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
40 Cách Nói An ủi Bằng Tiếng Anh Thường Gặp - Aroma
-
Những Câu Nói để Khích Lệ, An ủi Bằng Tiếng Anh ý Nghĩa
-
Lời An ủi Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cách Nói Chia Buồn, An ủi Trong Tiếng Anh Một Cách Trang Trọng
-
Lời An ủi In English - Glosbe Dictionary
-
63 Câu Khích Lệ, động Viên Bằng Tiếng Anh Ai Cũng Phải Dùng
-
Những Câu Chia Buồn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất
-
Những Lời An ủi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"An Ủi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Những Câu Chia Buồn, An ủi Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất!
-
101+ Câu Khích Lệ, Cổ Vũ Tinh Thần ý Nghĩa Bằng Tiếng Anh - Thành Tây