Những Câu Chia Buồn, An ủi Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất!

Thật sự rất khó khăn khi phải đối diện với sự ra đi của người thân trong gia đình, bạn bè thân thiết hay những người cùng cộng tác với mình, nhiều người thậm chí không thể vượt qua sự đau buồn ấy. Chính vì vậy, khi nhận được tin các bạn nên học cách chia buồn để san sẻ phần nào sự khó nhọc mà họ phải chịu đựng. Cùng Topica tìm hiểu về những câu nói chia buồn, an ủi trong tiếng Anh ý nghĩa nhất nhé!

Download Now: 4000 từ vựng thông dụng nhất

Xem thêm:

  • Bí kíp học tiếng Anh cực đỉnh của người nổi tiếng
  • Bắt kịp trào lưu ” Start Up” với list từ vựng về Khởi nghiệp siêu hot!

1. Chia buồn bằng tiếng Anh ở những trường hợp trang trọng

Bạn đã biết cách nói chia buồn trong tiếng Anh hay chưa? Ngoài câu thường thấy nhất là R.I.P (Rest In Peace: xin hãy an nghỉ) để bày tỏ lời chia buồn trước sự ra đi của một người nào đó thì ta còn sử dụng những câu an ủi bằng tiếng Anh như:

  • Words cannot even express our sorrow, you are in our prayers.

Dịch: Đến từ ngữ cũng không thể diễn tả được sự đau buồn của chúng tôi lúc này, chúng tôi xin dành những lời cầu nguyện cho bạn.

  • My deepest sympathy in your great loss. If there is anything I can do, do not hesitate to let me know.

Dịch: Tôi thông cảm sâu sắc với sự mất mát to lớn của bạn. Nếu có chuyện gì tôi có thể giúp, đừng ngần ngại cho tôi biết.

  • We are grieved beyond expression to learn of your loss

Dịch: Chúng tôi đau buồn không thể tả khi biết đến sự mất mát của bạn.

  • I was deeply saddened to hear this

Dịch: Tôi cực kì đau buồn khi nghe điều này.

  • May you take comfort in knowing an angel is watching over you

Dịch: Mong bạn hãy an tâm nghĩ rằng có một thiên thần đang dõi theo bạn nơi thiên đường.

Lời chia buồn chân thành, lịch sự có thể giúp đỡ người ấy vượt qua nỗi đau

Lời chia buồn chân thành, lịch sự có thể giúp đỡ người ấy vượt qua nỗi đau

2. Chia buồn trong tiếng Anh ở những trường hợp đời thường

Ta sử dụng những mẫu câu an ủi tiếng Anh sau khi bạn bè, người thân của ta gặp thất bại hoặc chuyện không may. Những lời an ủi bằng tiếng Anh này sẽ phần nào tiếp thêm động lực cố gắng cho họ.

  • I’m here for you if anything is needed.

Dịch: Tôi sẽ ở đây nếu bạn cần bất kỳ điều gì

  • I am really sorry this had to happen.

Dịch: Tôi rất lấy làm tiếc về điều đã phải xảy ra đó.

  • I hope you will get better soon.

Dịch: Tôi hi vọng cậu sẽ sớm khỏe lại

  • I’m sorry to hear that. Do you need any help?

Dịch: Tôi rất buồn khi nghe điều này. Bạn có cần giúp đỡ gì không?

Xem thêm: Những lời tỏ tình bằng tiếng Anh lãng mạn nhất!

3. Cách đáp lại lời chia buồn bằng tiếng Anh

Trường hợp trang trọng

  • (Tên người đã mất) and his/her family acknowledge with gratitude your expression of sympathy.

Ví dụ: Mr. P and his family acknowledge with gratitude your expression of sympathy.

Dịch: Anh P và gia đình anh ấy chân thành ghi nhận sự cảm thông của bạn.

  • Thank you very sincerely for your note of sympathy.

Dịch: Chân thành cám ơn sự cảm thông chia sẻ của bạn.

  • Thank you very much for your kind heart at the time of my recent bereavement.

Dịch: Cám ơn rất nhiều về tấm lòng của bạn vào thời điểm tôi mất đi người thân yêu thế này.

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại EMG Online để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Trường hợp đời thường

  • Thank you very much for your help. You are such a great friend!
Bạn sẽ quan tâm Tất tần tật những điều bạn cần biết khi thuyết trình bằng tiếng Anh

Dịch: Cám ơn rất nhiều sự giúp đỡ của bạn. Bạn thật là một người bạn tuyệt vời!

  • Thank you for sharing the sorrow with me. That is a great help to me.

Dịch: Cám ơn vì đã sẻ chia nỗi buồn với tôi. Đó là một sự giúp đỡ tinh thần lớn lao.

  • I’m really grateful for your kind heart.

Dịch: Tôi rất biết ơn tấm lòng chân thành của bạn.

Đáp lại lời chia buồn bằng tiếng Anh

4. Mẫu câu an ủi, động viên bằng tiếng Anh

Dưới đây là 40 mẫu câu an ủi thông dụng. Bạn cũng có thể động viên bản thân mình bằng những câu nói từ an ủi bản thân bằng tiếng Anh này nhé!

1. Don’t worry! – Đừng lo!

2. Don’t panic! – Đừng hoảng hốt!

3. Cheer up! – Vui vẻ lên!

4. It happens! – Chuyện đó rất khó tránh khỏi.

5. Tough luck. – Chỉ là không may thôi.

6. Bless you! – Cầu Chúa phù hộ cho bạn!

7. Let it be! – Kệ nó đi!

8. There is no need to worry at all. – Không có gì phải lo cả.

9. Don’t lose heart. Try again! – Đừng nản, cố gắng lên nhé!

10. Come on! I know you can make it. – Cố lên! Tôi biết bạn có thể làm được mà.

11. I believe you can. – Tôi tin bạn có thể làm được.

12. Don’t worry about it. You’re an able man. – Đừng lo, bạn rất có khả năng.

13. Do your best, and you‘ll get it. – Cố lên, bạn sẽ làm tốt.

14. Don’t cry. Everything will be OK. – Đừng khóc, rồi mọi chuyện sẽ ổn.

15. You’ve done the best. I’m proud of you! – Bạn đã làm hết sức mình rồi. Tôi rất tự hào về bạn!

16. Keep trying and you’ll make it! – Tiếp tục cố gắng đi, bạn sẽ thành công!

17. I’m sure there’s nothing wrong about it. – Tôi chắc chắn chuyện này không sao.

18. I understand the way you feel. – Tôi hiểu nỗi lòng của bạn.

19. I really sympathize with you. – Tôi rất thông cảm với bạn.

20. I know how upset you must be. – Tôi biết bạn sẽ đau khổ lắm.

Từ khóa » Những Lời An ủi Tiếng Anh Là Gì