An ủi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| aːn˧˧ ṵj˧˩˧ | aːŋ˧˥ uj˧˩˨ | aːŋ˧˧ uj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| aːn˧˥ uj˧˩ | aːn˧˥˧ ṵʔj˧˩ | ||
Động từ
an ủi
- Làm dịu nỗi đau khổ, buồn phiền (thường là bằng lời khuyên giải). Tìm lời an ủi bạn. Tự an ủi.
Dịch
- Tiếng Anh: appease
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “an ủi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với An ủi Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho An ủi - Từ điển ABC
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với An ủi Câu Hỏi 2815921
-
An ủi - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng - OpenTran
-
An ủi Là Gì, Nghĩa Của Từ An ủi | Từ điển Việt
-
An ủi Và động Viên Có Phải Là Từ đồng Nghĩa
-
Từ điển Tiếng Việt "an ủi" - Là Gì?
-
Từ đồng Nghĩa Với Trấn An - Synonym Guru
-
Đồng Nghĩa Của Comfort - Idioms Proverbs
-
Từ đồng Nghĩa - Cười - Zing
-
Từ Đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Thanh Thản
-
- ĐỒNG NGHĨA VỚI CÁI BÀN LÀ CÁI GÌ... #Kenh2Tek
-
Ý Nghĩa Của Consolation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
An ủi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt