Ancient Là Gì - .vn
Có thể bạn quan tâm
Ancient là cổ xưa, là những gì đã tồn tại từ rất lâu như nền văn minh cổ đại hay những di tích cổ.
Ancient thường được sử dụng để chỉ những thời kỳ trong lịch sử châu Âu từ các xã hội được biết đến sớm nhất cho đến cuối Đế chế La Mã.
The ancient Egyptians: Người Ai Cập cổ đại.
The ancient Greeks: Người Hy Lạp cổ đại.
The ancient Romans: Người La Mã cổ đại.
The ancient kingdoms of Mexico: Vương quốc cổ đại của Mexico.
Từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với ancient:
Antique /ænˈtiːk/: Cổ xưa, theo kiểu cổ.
Prehistoric /priːhɪˈstɒrɪk/: Thời tiền sử.
Olden /ˈəʊldən/: Ngày xưa, thuở xưa.
Primeval /praɪˈmiːvəl/: Nguyên thủy, nguyên sinh.
Primordial /praɪˈmɔːdiəl/: Nguyên thủy.
Antediluvian /æntidɪˈluːviən/: Người cổ lỗ.
Age-old /eɪdʒˈəʊld/: Lâu đời.
Ancient world /eɪnʃənt wɜːld/: Thời thượng cổ.
Ancient monument /wɜːld ˈmɒnjəmənt/: Di tích cổ.
Mẫu câu ancient trong tiếng Anh:
People have lived in this valley since ancient times.
Người dân đã sống ở thung lũng này từ thời cổ đại.
He's got an ancient laptop.
Anh ta có một chiếc máy tính xách tay cổ.
They shouldn't think that the ancient people were dummies.
Họ không nên cho rằng người cổ đại chỉ là bù nhìn.
The ancient Britons inhabited these parts of England before the Roman invasion.
Người Anh cổ sinh sống ở những vùng này của Anh trước cuộc xâm lược của La Mã.
Bài viết ancient là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Cổ đại Tiếng Anh Là Gì
-
Cổ đại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Cổ đại In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cổ đại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CỔ ĐẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỜI CỔ ĐẠI ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Thời Kỳ Cổ đại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HY LẠP CỔ ĐẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cổ đại Bằng Tiếng Anh
-
LA MÃ CỔ ĐẠI - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cổ đại' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cổ đại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Ancient Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "cổ đại" - Là Gì?