THỜI CỔ ĐẠI ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THỜI CỔ ĐẠI ĐƯỢC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thời cổ đại đượcancient times wereantiquity is
Ví dụ về việc sử dụng Thời cổ đại được trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đã được sử dụng từ thời cổ đạihas been used since ancient timesđã được biết đến từ thời cổ đạihas been known since ancient timesTừng chữ dịch
thờidanh từtimeperioderaagemomentcổdanh từneckantiquecổtính từancientoldcổđại từherđạitính từđạigreatgrandđạidanh từuniversitycollegeđượcđộng từbegetisarewas thời còn trẻthời cơTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thời cổ đại được English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cổ đại Tiếng Anh Là Gì
-
Cổ đại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Cổ đại In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cổ đại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CỔ ĐẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Thời Kỳ Cổ đại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HY LẠP CỔ ĐẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cổ đại Bằng Tiếng Anh
-
Ancient Là Gì - .vn
-
LA MÃ CỔ ĐẠI - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cổ đại' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cổ đại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Ancient Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "cổ đại" - Là Gì?