Anh Cả - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=anh_cả&oldid=1443384” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ajŋ˧˧ ka̰ː˧˩˧ | an˧˥ kaː˧˩˨ | an˧˧ kaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ajŋ˧˥ kaː˧˩ | ajŋ˧˥˧ ka̰ːʔ˧˩ |
Danh từ
[sửa]anh cả
- Xem anh hai
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Từ Anh Cả Nghĩa Là Gì
-
'anh Cả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'anh Cả' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ANH CẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Anh Cả Nghĩa Là Gì?
-
Giải Nghĩa Từ Anh Cả Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ Điển - Từ Anh Cả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Việt Anh "anh Cả" - Là Gì?
-
Anh Cả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Anh Cả - Từ điển Việt
-
Anh Cả Là Gì - Thả Rông
-
Anh Cả Anh Hai, Cả Hai đều Là Anh Cả. | Trương Thái Du's Blog
-
Anh Cả (Một Chín Tám Tư) – Wikipedia Tiếng Việt