Anh Dũng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Trái nghĩa
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Mường Hiện/ẩn mục Tiếng Mường
    • 2.1 Tính từ
    • 2.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Anh: tài hoa; dũng: can đảm

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ajŋ˧˧ zuʔuŋ˧˥an˧˥ juŋ˧˩˨an˧˧ juŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ajŋ˧˥ ɟṵŋ˩˧ajŋ˧˥ ɟuŋ˧˩ajŋ˧˥˧ ɟṵŋ˨˨

Tính từ

anh dũng

  1. Dũng cảm quên mình. hi sinh anh dũng
  2. Can đảm khác thường Quân ta anh dũng lại hào hùng (Xuân Thủy)

Đồng nghĩa

  • can đảm
  • dũng mãnh
  • gan dạ

Trái nghĩa

  • hèn
  • hèn nhát

Tham khảo

“Anh dũng”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “anh dũng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Mường

[sửa]

Tính từ

anh dũng

  1. anh dũng.

Tham khảo

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=anh_dũng&oldid=2118640” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Mường
  • Tính từ tiếng Mường
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục anh dũng 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Anh Dũng Nghĩa Là Gì