Anh - Nghĩa Của Từ Hành Lang - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Danh từ
galery; corridor; passage-wayKỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aisle
2 hành lang two-aisle building hành lang phân phối distribution aisleartery
hành lang giao thông chính main traffic arterycorridor
căn hộ kiểu hành lang giữa flat with egress to corridor hành lang an toàn security corridor hành lang bay air corridor hành lang cấp cứu emergency corridor hành lang cụt cul-de-sac corridor hành lang cụt dead-end corridor hành lang dịch vụ service corridor hành lang hồi quyển tối ưu optimum re-entry corridor hành lang không khí nóng hot-air corridor hành lang lấy độ cao climb corridor hành lang lên cao climb corridor hành lang máy bay lên xuống takeoff and landing air corridor hành lang thoát exit corridor hành lang thoát nạn emergency corridor hành lang truyền tải transmission corridor hành lang vào entry corridor hành lang vào lại re-entry corridor hành lang vào nhà access corridor hành lang vòng bypass corridor hành lang xuyên suốt through corridor khối nhà ở hành lang xen kẽ corridor-type residential tower block sự bố trí hành lang corridor-type planning sự điều khiển hành lang corridor control đầu hành lang corridor-type culvert headgallery
Giải thích VN: Môt hành lang, lối đi hay ban công có mái [[che. ]]
Giải thích EN: A covered corridor, arcade, or balcony.
hành lang (phục vụ) kỹ thuật service gallery hành lang cấp cứu emergency gallery hành lang cấp cứu escape gallery hành lang chặn bồi tích sediment catching gallery hành lang chặn bồi tích sediment intercepting gallery hành lang chắn tuyết avalanche gallery hành lang chơi (ở trương học) recreation gallery hành lang chống sụt lở avalanche gallery hành lang chuyển dòng by pass gallery hành lang có dãy cột column supported gallery hành lang dẫn passage gallery hành lang dẫn communication gallery hành lang dẫn dòng diversion gallery hành lang dẫn dòng phù sa sediment diverting gallery hành lang dẫn dòng phù sa sediment intercepting gallery hành lang dẫn nước tưới irrigation gallery hành lang dốc inclined gallery hành lang hạ lưu tailrace gallery hành lang không khí nóng hot-air gallery hành lang kiểm tra inspection gallery hành lang kiểm tra đập dam inspection gallery hành lang lấy nước intake gallery hành lang lấy nước vào inlet gallery hành lang lọc filter gallery hành lang mái đua cave gallery hành lang mặt cát tròn circular gallery hành lang ngang cross gallery hành lang nối connecting gallery hành lang phòng khán giả top gallery hành lang phụt chống thấm injection gallery hành lang quay turning gallery hành lang ra tailrace gallery hành lang tập trung nước catch gallery hành lang tập trung nước collecting gallery hành lang tháo nước outfall gallery hành lang thoát nức drainage gallery hành lang thượng lưu headrace gallery hành lang tiêu nước drainage gallery hành lang tiêu nước outlet gallery hành lang tiêu nước seepage gallery hành lang tiêu thủy drainage gallery hành lang trên headrace gallery hành lang trên mái roof gallery hành lang vào entrance gallery hành lang vào nhà access gallery hành lang vòng bypass gallery hành lang xã jog gallery hành lang xả nước clearing gallery hành lang xả nước dewatering gallery hành lang xả nước discharge gallery hành lang đặt đường ống pipe gallery hành lang đáy bottom gallery hành lang đến access gallery hành lang đến entrance gallery hành lang đi bộ pedestrian gallery hành lang điều áp surge gallery nhà ở có hành lang bên gallery-access residential buildinggangway
halfway
lobby
hành lang phân phối distributing lobby hành lang sưởi heated lobbypassage
chiều cao hành lang passage height hành lang dẫn passage gallery hành lang dẫn ngầm underground approach passage hành lang thông gió air passage hành lang xuyên suốt through passagepassageway
hành lang ngăn cháy fire isolated passagewayportico
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chute
hành lang chất hàng loading chutekerb broker
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/H%C3%A0nh_lang »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hành Lang Viết Tiếng Anh Là Gì
-
"Hành Lang" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÀNH LANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hành Lang Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DỌC HÀNH LANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hành Lang Bằng Tiếng Anh
-
HÀNH LANG - Translation In English
-
Hành Lang Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hành Lang Tiếng Anh Là Gì ? Hành Lang Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hành Lang Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Hành Lang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Lobby – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
SC định Nghĩa: Hành Lang An Toàn - Safe Corridor
-
"hành Lang" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[PDF] Tổng Quan Về Vận động Hành Lang