Bản Dịch Của Lobby – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
lobby
noun /ˈlobi/ plural lobbies Add to word list Add to word list ● a (small) entrance-hall hành lang a hotel lobby. ● a group of people who try to influence the Government etc in a certain way or for a certain purpose. nhóm người vận độnglobby
verb past tense, past participle lobbied ● to try to influence (the Government etc) vận động hành lang The group will be lobbying the government for a change in the law.(Bản dịch của lobby từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của lobby
lobby Another interest group characteristic that shows a strong relationship to lobbying success is the position of the advocate. Từ Cambridge English Corpus Tax initiatives were first ' channelled ' through the military and, to a great extent, were successfully resisted by lobbies and special interest groups. Từ Cambridge English Corpus Markets fail because they do not aggregate information accurately; corrective policies fail too because lobbying efforts serve to polarize rather than galvanize public debate. Từ Cambridge English Corpus They lobbied policymakers vociferously, and their local groups held frequent meetings and a few demonstrations. Từ Cambridge English Corpus After they obtained support for the survey, they lobbied to make it an ongoing activity rather than a one time study. Từ Cambridge English Corpus Assessment of the firms' allocation of political resources and lobbying effectiveness is based on the company interviews and the 94 survey replies. Từ Cambridge English Corpus Within their own body they passed a number of resolutions on women's issues, on the basis of which they then lobbied individual delegates. Từ Cambridge English Corpus They can engage in lobbying themselves and/or form part of a trade association that undertakes the lobbying effort for them. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2,B2Bản dịch của lobby
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 遊說,試圖說服(政客、政府或官方團體), 遊說團體, 遊說團體,遊說集團… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 游说,试图说服(政客、政府或官方团体), 游说团体, 游说团体,游说集团… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha vestíbulo, vestíbulo [masculine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha lobby, saguão, vestíbulo… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý दबावगट, एखादी विशिष्ट गोष्ट घडली पाहिजे किंवा घडू नये किंवा कायदा बदलला पाहिजे हे राजकारणी, सरकार किंवा अधिकृत गटाला पटवून देण्याचा प्रयत्न करणारा गट.… Xem thêm ロビー, 圧力団体(あつりょく だんたい), ロビー活動(かつどう)をする… Xem thêm lobi, giriş, (ikna) grubu… Xem thêm faire pression, hall, groupe de pression… Xem thêm vestíbul… Xem thêm hal, pressiegroep, lobbyen… Xem thêm ஒரு குறிப்பிட்ட விஷயம் நடக்க வேண்டும் அல்லது நடக்கக்கூடாது, அல்லது ஒரு சட்டம் மாற்றப்பட வேண்டும் என்று ஒரு அரசியல்வாதியையோ, அரசாங்கத்தையோ அல்லது ஒரு உத்தியோகபூர்வ குழுவையோ நம்ப வைக்க முயற்சித்தல்… Xem thêm लॉबी, पैरवी करना, किसी चीज़ को करने या बंद करने का या क़ानून बदलने हेतु किसी राजनेता… Xem thêm મત ઊભો કરવો, પ્રભાવિત કરવું, લોબી… Xem thêm lobby, drive lobbyvirksomhed… Xem thêm vestibul, lobby, foajé… Xem thêm lobi, kumpulan pelobi, melobi… Xem thêm die Vorhalle, die Lobby, beeinflussen… Xem thêm drive lobbyvirksomhet, legge press på, vestibyle… Xem thêm ممبران یا حکومت پر مل جل کر اثر ڈالنا, قانون منظور کرانا, اپنی بات منوانا… Xem thêm вестибюль, фойє, лобі… Xem thêm ఒక నిర్దిష్ట విషయం జరగాలి లేదా జరగకూడదు లేదా ఒక చట్టాన్ని మార్చాలి అని రాజకీయ నాయకుడిని, ప్రభుత్వాన్ని లేదా అధికారిక సమూహాన్ని ఒప్పించడానికి ప్రయత్నించు, హోటల్లో లేదా ఇతర పెద్ద భవనంలో ప్రవేశ ద్వారం తెరుచుకునే పెద్ద గది.… Xem thêm তদবির, লবি… Xem thêm hala, vestibul, nátlaková skupina… Xem thêm lobi, mempengaruhi… Xem thêm ห้องโถง, กลุ่มผู้รณรงค์หาเสียงสนับสนุนเกี่ยวกับนิติบัญญัติ, ชักชวนให้สมาชิกรัฐสภาสนับสนุนการออกกฎหมายฉบับหนึ่ง… Xem thêm hall, lobby, grupa nacisku… Xem thêm 로비, 현관… Xem thêm hall, atrio, ingresso… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của lobby là gì? Xem định nghĩa của lobby trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
loathe loathing loathsome lob lobby lobe lobster local local wind {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add lobby to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm lobby vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hành Lang Viết Tiếng Anh Là Gì
-
"Hành Lang" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HÀNH LANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hành Lang Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Anh - Nghĩa Của Từ Hành Lang - Từ điển Việt
-
DỌC HÀNH LANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hành Lang Bằng Tiếng Anh
-
HÀNH LANG - Translation In English
-
Hành Lang Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hành Lang Tiếng Anh Là Gì ? Hành Lang Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hành Lang Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Hành Lang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SC định Nghĩa: Hành Lang An Toàn - Safe Corridor
-
"hành Lang" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[PDF] Tổng Quan Về Vận động Hành Lang