Anh - Nghĩa Của Từ Van Xả Khí - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air bleeder
    air cock
    air relief cock
    air-blast vent
    air-bleed vent
    air-relief valve
    bleed valve
    bleeder
    bleeding valve
    blow-off cock
    blowoff purge
    blowoff valve
    blowoff valve [purge]
    breather
    breather value
    mud cock
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Van_x%E1%BA%A3_kh%C3%AD »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bộ Xả Khí Tiếng Anh Là Gì