Từ điển Việt Anh "bộ Xả Khí" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bộ xả khí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bộ xả khí

Lĩnh vực: giao thông & vận tải
deaerator
bộ xả khí không ngưng
gas purge apparatus
bộ xả khí không ngưng
gas purger
bộ xả khí không ngưng
gas remover
bộ xả khí không ngưng
gas separator
bộ xả khí không ngưng
noncondensable gas purge apparatus
bộ xả khí không ngưng
noncondensable gas purger
bộ xả khí không ngưng
noncondensable gas remover
bộ xả khí không ngưng
noncondensable gas separator
bộ xả khí tự động
automatic purger
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Bộ Xả Khí Tiếng Anh Là Gì