Anh Rể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
anh rể trong Tiếng Anh là gì?anh rể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ anh rể sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • anh rể

    * dtừ

    brother-in-law (husband of one's elder sister)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • anh rể

    brother-in-law (husband of one’s elder sister)

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • anh
  • anh cả
  • anh em
  • anh hề
  • anh họ
  • anh lý
  • anh mõ
  • anh mỹ
  • anh rể
  • anh sẽ
  • anh ta
  • anh tú
  • anh vũ
  • anh vợ
  • anh ấy
  • anh báu
  • anh bếp
  • anh chị
  • anh hai
  • anh hoa
  • anh hài
  • anh hào
  • anh hóa
  • anh kim
  • anh ngữ
  • anh nhi
  • anh nhỉ
  • anh phệ
  • anh thư
  • anh tài
  • anh túc
  • anh văn
  • anh yến
  • anh ách
  • anh ánh
  • anh đào
  • anh đây
  • anh dũng
  • anh hùng
  • anh kiệt
  • anh linh
  • anh minh
  • anh ngốc
  • anh nuôi
  • anh quân
  • anh quốc
  • anh ruột
  • anh thảo
  • anh thộn
  • anh tuấn
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Từ điển Tiếng Việt Anh Rể