Từ Anh Rể Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
anh rể | dt. Chồng của chị ruột hoặc chị bà con mình. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
anh rể | dt. Chồng của chị gái. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
anh rể | dt Người chồng của người chị: Ông cụ là anh rể của bố tôi. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
* Từ tham khảo:
- anh ruột
- anh tài
- anh-te
- anh-te-phôn
- anh-te-ruýp-tơ
- anh thư
* Tham khảo ngữ cảnh
Chờ cho anh rể và chị vào phòng trong , nàng thì thầm hỏi Nga : Buồn ngủ chưa ? Chưa. |
Anh chơi cho rạng đông ra Nhà em gần cạnh mới qua ăn trầu Ước gì anh rể , em dâu Lo chi những sự ăn trầu rứa em. |
Cả anh rể ông là Vũ Trinh , cũng vừa bị cái án trảm giam hậu đấy thôi. |
Coi cô như bênh anh rể , nhưng chính là cô mừng cho chị cô. |
Cứ như gia thế nhà tôi sao tôi không lấy được người chồng làm đốc tờ , đỗ cử nhân , làm giáo sư , làm thầy kiện? Thế mà tôi đi tôi yêu anh ! Tại làm saỏ Vì anh bảo là anh yêu tôi ! Thế rồi tôi không giữ gìn gì nữa ! Nhất là anh lại bảo anh cả tôi , cũng muốn cho anh làm anh rể anh ấy ! Bây giờ , anh nói vài câu tôi cũng đã rõ cái bụng dạ của anh đối với tôi ra sao rồi ! Anh kêu chưa yêu ai cả , là nói dối. |
anh rể mà ăn hiếp thì nhớ nói em. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): anh rể
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Từ điển Tiếng Việt Anh Rể
-
ANH RỂ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'anh Rể' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
'anh Rể' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'anh Rể' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Anh Rể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Anh Rể - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Trung "anh Rể" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Khmer "anh Rể" - Là Gì?
-
→ Anh Rể, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe