dt. Chồng của chị gái. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt. anh rể, dt Người chồng của người chị: Ông cụ là anh rể ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'anh rể' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ anh rể trong Từ điển Tiếng Việt anh rể [anh rể] danh từ brother-in-law (husband of ones elder sister)
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ anh rể trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @anh rể [anh rể] *danh từ - brother-in-law (husband of ones elder sister)
Xem chi tiết »
anh rể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. anh rể. * dtừ. brother-in-law (husband of one's elder sister) ...
Xem chi tiết »
anh rể = danh từ brother-in-law (husband of one's elder sister) Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
anh rể. 姐夫; 姐丈 Lĩnh vực: Gia đình. Anh rể: 姐夫. Jiě fu. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Khmer online. Nghĩa của từ 'anh rể' trong tiếng Khmer. anh rể là gì? ... Anh rể /boong th'lay p'roôs/ បងថ្លៃប្រុស ...
Xem chi tiết »
I have another security gig with my brother-in-law. OpenSubtitles2018.v3. Anh rể của Pinto, Bruno Patacas, cũng là một cầu thủ bóng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Từ điển Tiếng Việt Anh Rể
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển tiếng việt anh rể hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu