ANH XIN THỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ANH XIN THỀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sanh xin thềi sweartôi thềem thề làem xin thềanh xin thềanh thề làcon xin thềtôi hứai sworetôi thềem thề làem xin thềanh xin thềanh thề làcon xin thềtôi hứa

Ví dụ về việc sử dụng Anh xin thề trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh xin thề với em!I swore at you!Không bao giờ, anh xin thề!”.No, never, I swear it!”.Anh xin thề với Chúa.I swear to God.Nhưng anh xin thề trong những ngày tháng anh vẫn đang bỏ lỡ!But I swear, I miss her on the weekends!Anh xin thề nguyện.".I swore an oath.”.Anh xin thề cả đời này sẽ.I swore my whole life.Anh xin thề lại cho tường.I swore at the window.Anh xin thề tất cả là sự thật.I swear it's all true.Anh xin thề- Sur ma vie.Will you swear on your life.Anh xin thề tất cả là sự thật.I swear all this is true.Anh xin thề tất cả là sự thật.I swear these are all true.Anh xin thề tất cả là sự thật.I swear, all of it is true.Anh xin thề sẽ yêu em mãi mãi.I swore to love her forever.Anh xin thề người đó không ai khác.Swear to God, nobody else.Anh xin thề từ nay về sau….He was sworn in earlier today by….Anh xin thề người đó không ai khác.He swore there was no one.Anh xin thề tất cả là sự thật.I swear this is the whole truth.Anh xin thề người đó không ai khác.I swore it was someone else.Anh xin thề người đó không ai khác.He swears there is no one else.Anh xin thề người đó không ai khác.She swore there was no one else.Anh xin thề với đất trời!You don't swear by the heavens or the earth!Anh xin thề người đó không ai khác.Ex swore that there was nobody else.Anh xin thề người đó không ai khác.I swear, I swear there ain't no other.Anh xin thề đây là lần đầu tiên từ bấy lâu nay.I swear that was the first one ever between these guys.Anh xin thề sẽ yêu em đến chết.I swore that I would love you, until the day I die.Anh xin thề vẫn cứ đợi em sang!I swear I kept waiting on the blood or someone to be murdered!Anh xin thề với cuộc sống này đó là những gì anh cần có.Swear to them this is what you want to do.Anh xin thề đây là lần đầu tiên từ bấy lâu nay.I will swear it was the first time I exhaled in years.Anh xin thề anh chưa từng liếc mắt nhìn cô ta.".I swear I wasn't looking at her cleavage.'.Anh xin thề với cuộc sống này đó là những gì anh cần có?I swear it is what you need in your life, okay?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 82, Thời gian: 0.0223

Từng chữ dịch

anhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrotherxindanh từxinxinđộng từpleaseaskapplyletthềđộng từswearvowedsworethềdanh từpromisevow S

Từ đồng nghĩa của Anh xin thề

tôi thề em thề là em xin thề anh thề là i swear con xin thề tôi hứa anh xin lỗianh xong việc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh anh xin thề English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xin Thề Tiếng Anh