Nghĩa Của Từ : Swear | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: swear Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
swear | * danh từ - lời thề - lời nguyền rủa, câu chửi rủa * ngoại động từ swore; sworn - thề, thề nguyền, tuyên thệ =to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời - bắt thề =to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật * nội động từ - chửi, nguyền rủa !to swear at - nguyền rủa (ai) !to swear by - (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm - đưa ra (để làm thí dụ) - viện (ai, thần thánh...) để thề =to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời !to swear off - thề bỏ, thề chừa (rượu...) |
English | Vietnamese |
swear | cam đoan ; cha thề ; chắc chắn sẽ thành công ; chắc chắn ; chắn ; chỉ ; chửi thề ; cá đấy ; có thề ; có ; cô thề ; cố tình nhấn chìm ; danh ; dám thề ; giết ; h ; hãy hứa là ; hãy thề ; hư ; hứa với ; hứa ; hứa đi ; khai trừ ; khăng ; là thề ; là ; n xin thê ; nicky ; nói rồi ; nói thế ; phải thề ; phủ ; sẽ cung ; sẽ ; thê ; thê ̀ ; thê ̣ ; thấy mày ; thấy ; thế có ; thế ; thề chỉ ; thề có chúa ; thề có ; thề là ; thề rằng ; thề thốt ; thề trước ; thề ; thề đi ; thề đó ; thề đấy ; thứ này ; thứ ; tuyên thệ ; tưởng ; xin thê ; xin thề ; à ; đánh gãy ; đâ ; đã hứa ; đã thề ; đưa ; đấy ; ơ ; ̀ n xin thê ; ̀ ; ́ thê ̀ ; |
swear | cam đoan ; cha thề ; chắc chắn sẽ thành công ; chắc chắn ; chắn ; chỉ ; chửi thề ; cá đấy ; có thề ; có ; cô thề ; cố tình nhấn chìm ; dám thề ; giết ; h ; hãy hứa là ; hãy thề ; hư ; hứa với ; hứa ; hứa đi ; khai trừ ; khăng ; là thề ; n xin thê ; nguyệt ; nicky ; nói rồi ; nói thế ; phải thề ; phủ ; sẽ cung ; thê ; thê ̀ ; thê ̣ ; thấy mày ; thế có ; thế ; thề chỉ ; thề có chúa ; thề có ; thề là ; thề rằng ; thề thốt ; thề ; thề đi ; thề đó ; thề đấy ; thị ; thứ ; tuyên thệ ; tưởng ; xin thê ; xin thề ; à ; đánh gãy ; đâ ; đã hứa ; đã thề ; đưa ; đấy ; ̀ n xin thê ; ́ thê ̀ ; |
English | English |
swear; blaspheme; curse; cuss; imprecate | utter obscenities or profanities |
swear; affirm; assert; aver; avow; swan; verify | to declare or affirm solemnly and formally as true |
swear; depone; depose | make a deposition; declare under oath |
swear; bank; rely; trust | have confidence or faith in |
English | Vietnamese |
swear-word | * danh từ - câu chửi rủa, lời nguyền rủa |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Xin Thề Tiếng Anh
-
→ Xin Thề, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Xin Thề In English - Glosbe Dictionary
-
TÔI XIN THỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ANH XIN THỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôi Xin Thề Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Cảm động Và Lịch Thiệp Nhất
-
Cách Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh | Chân Thành & Hiệu Quả
-
Học Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh đơn Giản Nhưng ấn ...
-
Các Mẫu Câu đón Tiếp Khách Hàng Bằng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng