TÔI XIN THỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÔI XIN THỀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Stôi xin thềi sweartôi thềem thề làem xin thềanh xin thềanh thề làcon xin thềtôi hứai sworetôi thềem thề làem xin thềanh xin thềanh thề làcon xin thềtôi hứa
Ví dụ về việc sử dụng Tôi xin thề trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tôiitôiđại từmemyxindanh từxinxinđộng từpleaseaskapplyletthềđộng từswearvowedsworethềdanh từpromisevow STừ đồng nghĩa của Tôi xin thề
em thề là em xin thề anh xin thề anh thề là i swear con xin thề tôi hứa tôi xin sự tha thứtôi xin từ chứcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi xin thề English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xin Thề Tiếng Anh
-
→ Xin Thề, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Xin Thề In English - Glosbe Dictionary
-
ANH XIN THỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôi Xin Thề Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Cảm động Và Lịch Thiệp Nhất
-
Cách Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh | Chân Thành & Hiệu Quả
-
Học Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh đơn Giản Nhưng ấn ...
-
Nghĩa Của Từ : Swear | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu đón Tiếp Khách Hàng Bằng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng