áp đặt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "áp đặt" thành Tiếng Anh
impose, dictate, force on là các bản dịch hàng đầu của "áp đặt" thành Tiếng Anh.
áp đặt + Thêm bản dịch Thêm áp đặtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
impose
verbNhưng tôi thề phải làm chủ sự hỗn loạn, áp đặt lệnh.
But I vowed to master the chaos, to impose order.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
dictate
verb noun Minh Thư Hồ Nguyễn -
force on
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- imposing
- to impose
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " áp đặt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "áp đặt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Người áp đặt Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI ÁP ĐẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ÁP ĐẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Impose | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Tra Từ áp đặt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ áp đặt Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'áp đặt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
9 Cách Giúp Bạn Bày Tỏ Quan Điểm Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Áp đặt ý Mình Lên Người Khác | Đọt Chuối Non
-
áp đặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10 Châm Ngôn Tiếng Anh Khơi Dậy Niềm Tin ở Bản Thân!
-
Giới Trẻ TQ Chơi Chữ Hiểm Hóc Chống Kiểm Duyệt - BBC
-
Từ điển Việt Anh "sự áp đặt" - Là Gì?
-
Gia Trưởng Là Gì? 5 Dấu Hiệu Nhận Biết Chị Em Nên Tránh
-
Áp đặt Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu