That was not a perspective I intended to press to my colleagues or the public. Literature. Rome áp đặt điều đó lên tôi cũng như nhiều người anh em khác.
Xem chi tiết »
tắc áp đặt cho người khác và không được thực hiện bởi những người áp đặt chúng. ... of rules imposed on others and not practiced by those who impose them.
Xem chi tiết »
No previous research has investigated whether gang violence is related to psychiatric illness other than substance misuse, or if it places a burden on ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · áp đặt. The headmaster liked to impose his authority on the teachers. ○. (often with on) to ask someone to do something which he should not ...
Xem chi tiết »
áp đặt = verb To impose, to force on áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị to impose a regime on an autonomous territory áp đặt những sự hạn chế đối ... Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
Đây sẽ không phải là sự bình đẳng do một chế độ chính phủ khắt khe nào đó áp đặt. This will not be equality imposed by some harsh governmental regime. 28. Người ...
Xem chi tiết »
Đây sẽ không phải là sự bình đẳng do một chế độ chính phủ khắt khe nào đó áp đặt. This will not be equality imposed by some harsh governmental regime. 28. Người ...
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2019 · Không chỉ thế, khả năng tiếng Anh của bạn cũng sẽ được đánh giá phần ... nhưng lại không muốn nó nghe có vẻ quá áp đặt đối với người nghe.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2012 · Chào các bạn, Áp đặt ý mình lên người khác—dù lý do đó là gì: ta ... Áp lực, dù áp lực đó tinh vi đến đâu—như là, anh không làm theo ý em ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. áp đặt. to impose. áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị to impose a regime on an autonomous territory. áp đặt những sự hạn chế đối ... Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
(Để nhớ ra mình là ai, bạn cần quên đi những khuôn mẫu mà xã hội áp đặt vào bạn.) Bạn sẽ bị lạc lối và nhạt nhoà giữa biển người ngoài kia nếu cứ mải miết ...
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2018 · Con số này cao gấp đôi số từ có trong cuốn từ điển tiếng Anh của Đại ... mà họ coi là nhạy cảm, và áp dụng lệnh lọc tự động để người dùng ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự áp đặt' trong tiếng Anh. sự áp đặt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Gia trưởng (trong Tiếng Anh có nghĩa là paternalism) hiểu theo nghĩa thông thường là trưởng ... Đàn ông gia trưởng thường có xu hướng áp đặt lên người khác ...
Xem chi tiết »
áp đặt Dịch Sang Tiếng Anh Là + to impose = áp đặt một chính thể cho một lãnh ... bao nhiêu calo? là câu hỏi nghe qua tưởng chừng rất vô lý vì ít người hỏi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Người áp đặt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người áp đặt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu