áp Tải - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːp˧˥ ta̰ːj˧˩˧ | a̰ːp˩˧ taːj˧˩˨ | aːp˧˥ taːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːp˩˩ taːj˧˩ | a̰ːp˩˧ ta̰ːʔj˧˩ |
Động từ
[sửa]áp tải
- Đi kèm (các phương tiện giao thông) để bảo vệ hàng chuyên chở. Áp tải hàng.
Tham khảo
[sửa]- "áp tải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Hàng áp Tải Là Gì
-
áp Tải Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "áp Tải" - Là Gì?
-
Dịch Vụ Áp Tải Vận Chuyển - Bảo Vệ Việt Anh
-
áp Tải Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Áp Tải Là Gì, Nghĩa Của Từ Áp Tải | Từ điển Việt
-
Người áp Tải - Hệ Thống Pháp Luật
-
Quy Trình áp Tải Tiền | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ PHAN VÕ
-
Người áp Tải, Người Giám Sát (Supercargo) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Dịch Vụ áp Tải Vận Chuyển Tiền Và Hàng Hóa Giá Trị Cao - Bảo Vệ PMV
-
Áp Tải Hàng Hóa - Tiền - Tài Sản Có Giá Trị
-
Áp Tải Tiền, Hàng Hóa - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BẢO VỆ
-
Dịch Vụ áp Tải Tiền – Hàng Hóa Có Giá Trị - Bảo Vệ Long Việt
-
áp Tải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dịch Vụ Vận Chuyển – Áp Tải Hàng Hóa - Yuki Sepre 24