Từ điển Tiếng Việt "áp Tải" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/aff/7AGcD3UAa3.jpg)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
áp tải![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
- đgt. Đi kèm (các phương tiện giao thông) để bảo vệ hàng chuyên chở: áp tải hàng.
hđg. Theo để bảo vệ việc chuyên chở. Áp tải lương thực.![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
áp tải
áp tải- verb
- To convoy
![](/images/aff/AKDdyacaJB.jpg)
Từ khóa » Hàng áp Tải Là Gì
-
áp Tải - Wiktionary Tiếng Việt
-
áp Tải Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dịch Vụ Áp Tải Vận Chuyển - Bảo Vệ Việt Anh
-
áp Tải Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Áp Tải Là Gì, Nghĩa Của Từ Áp Tải | Từ điển Việt
-
Người áp Tải - Hệ Thống Pháp Luật
-
Quy Trình áp Tải Tiền | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ PHAN VÕ
-
Người áp Tải, Người Giám Sát (Supercargo) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Dịch Vụ áp Tải Vận Chuyển Tiền Và Hàng Hóa Giá Trị Cao - Bảo Vệ PMV
-
Áp Tải Hàng Hóa - Tiền - Tài Sản Có Giá Trị
-
Áp Tải Tiền, Hàng Hóa - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BẢO VỆ
-
Dịch Vụ áp Tải Tiền – Hàng Hóa Có Giá Trị - Bảo Vệ Long Việt
-
áp Tải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dịch Vụ Vận Chuyển – Áp Tải Hàng Hóa - Yuki Sepre 24