Từ điển Tiếng Việt "áp Tải" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"áp tải" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

áp tải

- đgt. Đi kèm (các phương tiện giao thông) để bảo vệ hàng chuyên chở: áp tải hàng.

hđg. Theo để bảo vệ việc chuyên chở. Áp tải lương thực. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

áp tải

áp tải
  • verb
    • To convoy

Từ khóa » Hàng áp Tải Là Gì