ấp ủ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
entertain, nurse, cherish là các bản dịch hàng đầu của "ấp ủ" thành Tiếng Anh.
ấp ủ + Thêm bản dịch Thêm ấp ủTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
entertain
verbVì nó ấp ủ quan điểm ta không thể tự làm chủ số phận.
It entertains the notion our fate is in hands other than our own.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
nurse
verbNhững thế hệ sau có thể ấp ủ mối hận thù gay gắt lẫn nhau.
Succeeding generations may nurse a deep-seated bitterness toward one another.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
cherish
Verb verbTôi sẽ ấp ủ trong lòng chuyến thăm nơi đây, cho tới cuối đời.
I will cherish my visit here in memory, as long as I live.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- foster
- harbour
- hover
- indulge
- nestle
- nourish
- nurture
- nuzzle
- to incubate
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ấp ủ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ấp ủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự ấp ủ Tiếng Anh Là Gì
-
Sự ấp ủ In English - Glosbe Dictionary
-
ẤP Ủ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ ấp ủ Bằng Tiếng Anh
-
ẤP Ủ HAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ẤP Ủ - Translation In English
-
ấp ủ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đã Từ Lâu, Tôi Luôn ấp ủ Một Giấc Mơ, Một Dự định Trong Tương Lai:ca ...
-
Từ ấp ủ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
101 Mẫu Câu Tiếng Anh Văn Phòng Thông Dụng - Wall Street English
-
Ấp ủ
-
Ấp ủ Một Giấc Mơ - VnExpress
-
Khai Trương “Cổng Luyện Thi Tốt Nghiệp THPTQG Môn Tiếng Anh ...
-
Một Thập Kỷ ấp ủ ước Mơ Về Thư Viện Cộng đồng Của Cô Giáo Dạy ...