Sự ấp ủ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sự ấp ủ" into English
entertainment, gestation are the top translations of "sự ấp ủ" into English.
sự ấp ủ + Add translation Add sự ấp ủVietnamese-English dictionary
-
entertainment
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
gestation
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự ấp ủ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự ấp ủ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự ấp ủ Tiếng Anh Là Gì
-
ấp ủ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
ẤP Ủ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ ấp ủ Bằng Tiếng Anh
-
ẤP Ủ HAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ẤP Ủ - Translation In English
-
ấp ủ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đã Từ Lâu, Tôi Luôn ấp ủ Một Giấc Mơ, Một Dự định Trong Tương Lai:ca ...
-
Từ ấp ủ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
101 Mẫu Câu Tiếng Anh Văn Phòng Thông Dụng - Wall Street English
-
Ấp ủ
-
Ấp ủ Một Giấc Mơ - VnExpress
-
Khai Trương “Cổng Luyện Thi Tốt Nghiệp THPTQG Môn Tiếng Anh ...
-
Một Thập Kỷ ấp ủ ước Mơ Về Thư Viện Cộng đồng Của Cô Giáo Dạy ...