Application - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌæ.plə.ˈkeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ[ˌæ.plə.ˈkeɪ.ʃən]

Danh từ

application /ˌæ.plə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance). the application of a plaster to a wound — sự đắp thuốc vào vết thương
  2. Vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra.
  3. Sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng. medicine for external application — thuốc dùng ngoài da
  4. Sự chuyên cần, sự chuyên tâm. a man of close application — một người rất chuyên cần
  5. Lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin. application for a job — đơn xin việc làm to make an application to someone for something — gửi đơn cho ai để xin việc gì to put in an application — đệ đơn xin, gửi đơn xin

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “application”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.pli.ka.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
application/a.pli.ka.sjɔ̃/ applications/a.pli.ka.sjɔ̃/

application gc /a.pli.ka.sjɔ̃/

  1. Sự gắn vào, sự áp vào, sự bôi vào, sự đặt. L’application d’un enduit sur un mur — sự gắn một lớp trát vào tường L’application de ventouses — sự đặt ống giác Point d’application d’une force — điểm đặt của một lực
  2. Sự áp dụng, sự ứng dụng, sự thi hành. L’application des sciences à l’industrie — sự ứng dụng khoa học vào kỹ nghệ L’application d’une loi — sự thi hành một đạo luật Cette découverte aura un large champ d’application — khám phá này sẽ có một phạm vi áp dụng rộng rãi Ce décret entrera en application le mois prochain — sắc lệnh này sẽ có hiệu lực thi hành vào tháng tới
  3. (Tin học) Ứng dụng.
  4. Sự siêng năng, sự cần mẫn. Application à l’étude, application au travail — sự chăm học, sự chăm làm Travailler avec application — chăm chỉ làm việc École d'application — trường thực hành.

Trái nghĩa

  • Distraction, inapplication, inattention, négligence, paresse

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “application”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=application&oldid=2114641” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục application 54 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự ứng Dụng Tiếng Anh Là Gì