Application - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌæ.plə.ˈkeɪ.ʃən/
| [ˌæ.plə.ˈkeɪ.ʃən] |
Danh từ
application /ˌæ.plə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance). the application of a plaster to a wound — sự đắp thuốc vào vết thương
- Vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra.
- Sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng. medicine for external application — thuốc dùng ngoài da
- Sự chuyên cần, sự chuyên tâm. a man of close application — một người rất chuyên cần
- Lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin. application for a job — đơn xin việc làm to make an application to someone for something — gửi đơn cho ai để xin việc gì to put in an application — đệ đơn xin, gửi đơn xin
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “application”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.pli.ka.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| application/a.pli.ka.sjɔ̃/ | applications/a.pli.ka.sjɔ̃/ |
application gc /a.pli.ka.sjɔ̃/
- Sự gắn vào, sự áp vào, sự bôi vào, sự đặt. L’application d’un enduit sur un mur — sự gắn một lớp trát vào tường L’application de ventouses — sự đặt ống giác Point d’application d’une force — điểm đặt của một lực
- Sự áp dụng, sự ứng dụng, sự thi hành. L’application des sciences à l’industrie — sự ứng dụng khoa học vào kỹ nghệ L’application d’une loi — sự thi hành một đạo luật Cette découverte aura un large champ d’application — khám phá này sẽ có một phạm vi áp dụng rộng rãi Ce décret entrera en application le mois prochain — sắc lệnh này sẽ có hiệu lực thi hành vào tháng tới
- (Tin học) Ứng dụng.
- Sự siêng năng, sự cần mẫn. Application à l’étude, application au travail — sự chăm học, sự chăm làm Travailler avec application — chăm chỉ làm việc École d'application — trường thực hành.
Trái nghĩa
- Distraction, inapplication, inattention, négligence, paresse
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “application”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sự ứng Dụng Tiếng Anh Là Gì
-
Sự ứng Dụng In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ ỨNG DỤNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"sự ứng Dụng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỰ ỨNG DỤNG - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "sự ứng Dụng" - Là Gì?
-
Ứng Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỪ ỨNG DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 7 Ứng Dụng Tiếng Anh Là Gì, Sự Ứng Dụng Tiếng Anh Là Gì
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
Dịch Máy - Thành Quả Và Những điều Chưa đạt được - Báo Đồng Nai
-
Nghĩa Của Từ Application - Từ điển Anh - Việt
-
App Là Gì? App Có Chức Năng Gì? Hướng Dẫn Cách Tải App Trên điện ...