Approximate Value - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | approximate value |
Thuật ngữ approximate valueBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Trị số gần đúngXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Approximate value
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Approximate value là gì?
Approximate value có nghĩa là Trị số gần đúng
- Approximate value có nghĩa là Trị số gần đúng
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Trị số gần đúng Tiếng Anh là gì?
Trị số gần đúng Tiếng Anh có nghĩa là Approximate value.
Ý nghĩa - Giải thích
Approximate value nghĩa là Trị số gần đúng.
Đây là cách dùng Approximate value. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Approximate value là gì? (hay giải thích Trị số gần đúng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Approximate value là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Approximate value / Trị số gần đúng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Số Gần đúng Tiếng Anh Là Gì
-
"số Gần đúng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"con Số Gần đúng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
GẦN ĐÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẦN ĐÚNG In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "số Gần đúng" - Là Gì?
-
→ Gần đúng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gần đúng In English - Glosbe Dictionary
-
Số Gần đúng (Ballpark Figure) Là Gì? Một Số điểm Lưu ý - VietnamBiz
-
Gần đúng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GẦN ĐÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ngày Số Pi – Wikipedia Tiếng Việt
-
SGK Đại Số 10 - Bài 5. Số Gần đúng, Sai Số
-
Approximately, About, Around, Nearby Và Roughly: Cách Dùng ...
approximate value