→ Gần đúng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
approximate, rough, approximative là các bản dịch hàng đầu của "gần đúng" thành Tiếng Anh.
gần đúng + Thêm bản dịch Thêm gần đúngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
approximate
adjectiveBây giờ, cái máy, trường hợp này, là một sự gần đúng thật sự,
Now, the machine is — in this case, it's a real approximation of that,
GlosbeMT_RnD -
rough
adjectiveChúng tôi muốn cho mọi người 1 hồ sơ gần đúng của kẻ chúng ta đang tìm.
We'd like to give you a rough profile of the man we're all looking for.
GlosbeMT_RnD -
approximative
adjectiveBây giờ, cái máy, trường hợp này, là một sự gần đúng thật sự,
Now, the machine is — in this case, it's a real approximation of that,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- asymptotic
- asymptotical
- proximate
- warm
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gần đúng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gần đúng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Số Gần đúng Tiếng Anh Là Gì
-
"số Gần đúng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"con Số Gần đúng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
GẦN ĐÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẦN ĐÚNG In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "số Gần đúng" - Là Gì?
-
Gần đúng In English - Glosbe Dictionary
-
Số Gần đúng (Ballpark Figure) Là Gì? Một Số điểm Lưu ý - VietnamBiz
-
Gần đúng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GẦN ĐÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Approximate Value - Từ điển Số
-
Ngày Số Pi – Wikipedia Tiếng Việt
-
SGK Đại Số 10 - Bài 5. Số Gần đúng, Sai Số
-
Approximately, About, Around, Nearby Và Roughly: Cách Dùng ...