GẦN ĐÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GẦN ĐÚNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từgần đúng
approximate
gần đúngxấp xỉkhoảngước tínhtương đốiước lượngxấp xỉ gần đúngapproximation
xấp xỉgần đúngphép tính gần đúngước lượngước tínhphép tính xấp xỉước chừngalmost exactly
gần như chính xáchầu như chính xácgần đúnghệt nhưapproximately right
gần đúngphải xấp xỉ đúngnearly right
gần đúnggần như ngayapproximately true
gần đúngproximal
gầnđầualmost right
gần như ngayhầu như đúnggần đúnghầu như ngayapproximations
xấp xỉgần đúngphép tính gần đúngước lượngước tínhphép tính xấp xỉước chừngapproximates
gần đúngxấp xỉkhoảngước tínhtương đốiước lượngxấp xỉ gần đúngapproximating
gần đúngxấp xỉkhoảngước tínhtương đốiước lượngxấp xỉ gần đúngapproximated
gần đúngxấp xỉkhoảngước tínhtương đốiước lượngxấp xỉ gần đúng
{-}
Phong cách/chủ đề:
Quite right.Giá trị gần đúng.
The value is approximate.Gần đúng.
That's nearly right.Có vẻ gần đúng đấy!
It looks almost correct!Tất cả đều gần đúng?
Do they all close properly?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từquan điểm đúngkhách hàng luôn đúngmật khẩu đúngliều lượng đúngmật khẩu không đúngVâng cũng gần đúng đấy.
Yeah that's pretty close to right.Ba Du Sinh gật đầu,“ Gần đúng.
He shook his head:“Nearly right.Ngày số Pi gần đúng là 22 tháng 7,….
Pi Approximation Day is July 22.Khoảng thời gian gần đúng.
The time nearly is right.Ông gần đúng, nhưng không chơi miễn phí lần này được.”.
You were close but no free sex this time”.Nhưng cũng gần đúng.
Its nearly right however.Phải rồi, điều đó nghe có vẻ gần đúng.
Yes, that sounds almost exactly right.Lý thuyết gần đúng.
The theory is almost correct.Thà rằng gần đúng còn hơn chính xác sai.
It's better to be approximately right than precisely wrong.Dù sao Rick cũng gần đúng.
Rick was close to right, though.Giải gần đúng phương trình poisson trong MATLAB.
Approximating solution of poisson equation in MATLAB.Những so sánh này chỉ là gần đúng.
These comparisons seem just about right.Có một khả năng gần đúng và loại bỏ.
There is a possibility of approximation and removal.Sự gần đúng của thỏ xung quanh là rất dễ dàng để xác định.
The approximation of rabbit around is very easy to determine.Cuộc sống của tôi thật ra gần đúng như thế.
And my life is almost exactly like that.Hầu hết những phép tính đượcthực hiện bởi MATLAB đều chỉ gần đúng.
Most computations in MATLAB are only approximately right.Pó tay luôn chắc lấy số gần đúng đó.
A lone dime always gets the number nearly right.Hãy nhớ rằngcác giá trị dấu phẩy động thường chỉ gần đúng.
Remember that floating-point values are often only approximately right.Điều này thường là gần đúng, vì estradiol được sản xuất từ testosterone.
This usually is approximately true, because estradiol is produced from testosterone.Tôi nhìn con số kết quả biết được liền là gần đúng hay sai.
You can tell me if those numbers are anywhere near right or wrong.Ta có gần đúng cho nghiệm toàn phần A, một chuỗi theo tham số nhỏ ở đây gọi là ε như sau.
We have for the approximation to the full solution A, a series in the small parameter(here called ε), like the following.Tất cả các lý thuyết đó dường như là các lý thuyết gần đúng.
Obviously all these huge numbers have theories that are approximately true.Ước tính kế toán: Là một giá trị tiền tệ gần đúng trong trường hợp không có phương pháp đo lường chính xác.
Accounting estimate- An approximation of a monetary amount in the absence of a precise means of measurement.Line là một giá trị hạt giốngđược tính toán trước cho hàm gần đúng.
Line is a pre-calculated seed value for the approximation function.Gần đúng pha ngẫu nhiên( RPA) là một phương pháp gần đúng trong vật lý vật chất ngưng tụ và trong vật lý hạt nhân.
The random phase approximation(RPA) is an approximation method in condensed matter physics and in nuclear physics.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 780, Thời gian: 0.0681 ![]()
gần đủgần đuôi

Tiếng việt-Tiếng anh
gần đúng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Gần đúng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gầntrạng từnearlyclosealmostnearbygầnthe nearđúngdanh từrightđúngtính từtruecorrectđúngtrạng từproperlyyes STừ đồng nghĩa của Gần đúng
xấp xỉ ước tính gần như chính xác khoảng tương đối hầu như chính xácTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Số Gần đúng Tiếng Anh Là Gì
-
"số Gần đúng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"con Số Gần đúng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
GẦN ĐÚNG In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "số Gần đúng" - Là Gì?
-
→ Gần đúng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gần đúng In English - Glosbe Dictionary
-
Số Gần đúng (Ballpark Figure) Là Gì? Một Số điểm Lưu ý - VietnamBiz
-
Gần đúng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GẦN ĐÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Approximate Value - Từ điển Số
-
Ngày Số Pi – Wikipedia Tiếng Việt
-
SGK Đại Số 10 - Bài 5. Số Gần đúng, Sai Số
-
Approximately, About, Around, Nearby Và Roughly: Cách Dùng ...