ARE ON A DIET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ARE ON A DIET Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ɑːr ɒn ə 'daiət]are on a diet [ɑːr ɒn ə 'daiət] đang ăn kiêngare dieting
Ví dụ về việc sử dụng Are on a diet trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Are on a diet trong ngôn ngữ khác nhau
- Người đan mạch - er på en kost
- Thụy điển - är på en diet
- Na uy - er på en diett
- Người ăn chay trường - са на диета
- Tiếng indonesia - sedang diet
- Người pháp - êtes au régime
- Tiếng đức - auf diät sind
- Hà lan - op dieet bent
- Tiếng slovak - sú na diéte
- Tiếng hindi - आहार पर हैं
- Bồ đào nha - estão em uma dieta
Từng chữ dịch
aređộng từlàđượcbịaretrạng từđangđềudietchế độ ăn uốngchế độ ăn kiêngăn kiêngăn uốngdietdanh từdietbeđộng từđượclàbịbetrạng từđangrất are on a journeyare on displayTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt are on a diet English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cụm Từ On A Diet
-
Các Cụm Từ Với Diet - Cambridge Dictionary
-
DIET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "be On A Diet" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Go On A Diet (【Cụm Từ】ăn Kiêng ) Meaning, Usage, And Readings
-
Be On A Diet Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'diet' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cụm Từ Và Thành Ngữ Về đồ ăn Giúp Ghi điểm Bài Thi Nói - VnExpress
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Diet" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diet' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thói Quen ăn Uống - Eating Habits - Leerit
-
Ý Nghĩa Của Diet Trong Tiếng Anh - Đà Nẵng Cho Thuê
-
Da Diết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tại Sao ông Obama “ngại” Dùng Cụm Từ "diệt Chủng"? - Hànộimới
-
Tìm Kiếm - Mở [] Để Xem Diet Virus Exe