Da Diết - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ ziət˧˥ | jaː˧˥ jiə̰k˩˧ | jaː˧˧ jiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ ɟiət˩˩ | ɟaː˧˥˧ ɟiə̰t˩˧ |
Tính từ
[sửa]da diết
- (Tình cảm) Thấm thía và day dứt không nguôi. Nỗi buồn da diết. Nhớ da diết.
Tham khảo
[sửa]- "da diết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Tình cảm
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Cụm Từ On A Diet
-
Các Cụm Từ Với Diet - Cambridge Dictionary
-
DIET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "be On A Diet" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Go On A Diet (【Cụm Từ】ăn Kiêng ) Meaning, Usage, And Readings
-
Be On A Diet Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'diet' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cụm Từ Và Thành Ngữ Về đồ ăn Giúp Ghi điểm Bài Thi Nói - VnExpress
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Diet" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diet' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thói Quen ăn Uống - Eating Habits - Leerit
-
Ý Nghĩa Của Diet Trong Tiếng Anh - Đà Nẵng Cho Thuê
-
ARE ON A DIET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tại Sao ông Obama “ngại” Dùng Cụm Từ "diệt Chủng"? - Hànộimới
-
Tìm Kiếm - Mở [] Để Xem Diet Virus Exe