Da Diết - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaː˧˧ ziət˧˥ | jaː˧˥ jiə̰k˩˧ | jaː˧˧ jiək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟaː˧˥ ɟiət˩˩ | ɟaː˧˥˧ ɟiə̰t˩˧ | ||
Tính từ
da diết
- (Tình cảm) Thấm thía và day dứt không nguôi. Nỗi buồn da diết. Nhớ da diết.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “da diết”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Tình cảm
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cụm Từ On A Diet
-
Các Cụm Từ Với Diet - Cambridge Dictionary
-
DIET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "be On A Diet" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Go On A Diet (【Cụm Từ】ăn Kiêng ) Meaning, Usage, And Readings
-
Be On A Diet Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'diet' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cụm Từ Và Thành Ngữ Về đồ ăn Giúp Ghi điểm Bài Thi Nói - VnExpress
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Diet" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diet' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thói Quen ăn Uống - Eating Habits - Leerit
-
Ý Nghĩa Của Diet Trong Tiếng Anh - Đà Nẵng Cho Thuê
-
ARE ON A DIET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tại Sao ông Obama “ngại” Dùng Cụm Từ "diệt Chủng"? - Hànộimới
-
Tìm Kiếm - Mở [] Để Xem Diet Virus Exe