Các Cụm Từ Với Diet - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Các từ thường được sử dụng cùng với diet.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
artificial dietArtificial diet was provided as necessary. Từ Cambridge English Corpus carnivorous dietThe broad, opportunistic carnivorous diet of many serranids has presumably facilitated what we suspect is the dominant process of host-switching. Từ Cambridge English Corpus controlled dietThey must exercise self-discipline, monitor their condition, follow a controlled diet, and give themselves daily injections of insulin. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 daily dietResidents encountered a severe shortage of fish, a staple of their daily diet. Từ Cambridge English Corpus diabetic dietMoreover, for optimal results with oral agents, women must adhere to a diabetic diet and maintain the targeted level of glycaemic control. Từ Cambridge English Corpus diet planThe program does not provide a prescriptive diet plan, it teaches small lifetime changes. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. experimental dietFrom the day of infection to the day of necropsy, 18 mice were fed the experimental diet and the remaining mice received the control diet. Từ Cambridge English Corpus gluten-free dietNon-compliance with regard to the gluten-free diet is the most common cause of failure to respond to diet. Từ Cambridge English Corpus healthy dietThe main stratagems for maintaining good physiological health were a healthy diet and regular exercise. Từ Cambridge English Corpus high-fat dietPresent findings showed that a high-fat diet caused dyslipidaemia in mice. Từ Cambridge English Corpus ketogenic dietAlthough less commonly used in later decades because of the increased availability of anticonvulsants, the ketogenic diet has re-emerged as a therapeutic option. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. liquid dietIn both cases, the mice were reared on a liquid diet. Từ Cambridge English Corpus low-carbohydrate dietInduced ketosis or low-carbohydrate diet terms have very wide interpretation. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. low-fat dietFemales have lower basal glucose levels than males, and animals on a low-fat diet have lower basal glucose levels than animals on a high-fat diet. Từ Cambridge English Corpus normal dietAll were free of symptoms and on normal diet. Từ Cambridge English Corpus nutritious dietStarted in 1965, its purpose is to provide low-income individuals, particularly youth and families with young children, with the knowledge, skills, and desire to adopt and maintain a nutritious diet. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. omnivorous dietIt is oviparous, and juvenile specimens usually feed on insects, though adults tend to have a more omnivorous diet. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. poor dietBy contrast, in 1999-2000, seasonal poor diet was far less common and of smaller magnitude. Từ Cambridge English Corpus proper dietThe doctor had begun to demand medicines and proper diet. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 restricted dietThis nine days restricted diet consists of three days on bread and water, then three days on prison fare, and then back to three days restricted diet. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 steady dietLyrically, he offers a steady diet of secondary ideas derived from the themes of resistance and rebellion that have filtered from reggae into dancehall throughout the years. Từ Cambridge English Corpus strict dietMoreover, she was required to follow a strict diet. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. traditional dietIn each of the four societies, animal proteins provided significant contributions to the traditional diet. Từ Cambridge English Corpus unhealthy dietThe major preventative approach is to reduce common risk factors (tobacco smoking, high blood pressure, physical inactivity, unhealthy diet, and high blood cholesterol). Từ Cambridge English Corpus varied dietTo develop genuine pianism a more varied diet than vocal songs is necessary. Từ Cambridge English Corpus vegan dietIndeed, more substantial differences may have been observed had a vegan diet been included among the diet scenarios. Từ Cambridge English Corpus vegetarian dietShould anyone on a vegetarian diet try to take meat, their vegetarian diet is cancelled immediately. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 well-balanced dietHer greatest challenge was to finance her training and maintain a well-balanced diet. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
sugar and spice
If you describe someone, especially a woman or a girl, as being sugar and spice, you mean that that person is behaving in a kind and friendly way.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
January brain January 06, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Các cụm từ với diet Định nghĩa Các ví dụ {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Nội dung- Định nghĩa
- Các ví dụ
Từ khóa » Cụm Từ On A Diet
-
DIET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "be On A Diet" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Go On A Diet (【Cụm Từ】ăn Kiêng ) Meaning, Usage, And Readings
-
Be On A Diet Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'diet' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cụm Từ Và Thành Ngữ Về đồ ăn Giúp Ghi điểm Bài Thi Nói - VnExpress
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Diet" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diet' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thói Quen ăn Uống - Eating Habits - Leerit
-
Ý Nghĩa Của Diet Trong Tiếng Anh - Đà Nẵng Cho Thuê
-
Da Diết - Wiktionary Tiếng Việt
-
ARE ON A DIET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tại Sao ông Obama “ngại” Dùng Cụm Từ "diệt Chủng"? - Hànộimới
-
Tìm Kiếm - Mở [] Để Xem Diet Virus Exe