ARE SMALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

ARE SMALL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ɑːr smɔːl]Tính từare small [ɑːr smɔːl] nhỏsmalllittletinyminorminiyoungslightlà nhỏ béis smallis tinyis littlerất nhỏ bévery smallis smallare tinyso smallare very littleare so tinya very tinyđều nhỏ béis smallrất ítvery littlelittlefewvery smallvery lowminimalvery lessmuch lessis littleare very fewthật nhỏ béso smallis smallvery smallso tinyare tinyreally smallvery tiny

Ví dụ về việc sử dụng Are small trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These eyes are small.Đôi mắt này nhỏ bé.You are small if you are afraid.Bạn còn nhỏ nếu bạn sợ hãi.Because islands are small.Vì các đảo quá nhỏ.Rooms are small, especially the bathroom.Phòng quá nhỏ, đặc biệt là toilet.Who said you are small?Ai nói các cháu còn nhỏ?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từa small amount small size a small town a small business a small group the small intestine a small fraction your small business a small child smaller companies HơnYou are small among the clans of Judah;Ngươi thật nhỏ trong các bộ tộc của Giu- đa.Right now, we are small.Hiện tại, chúng tôi bé nhỏ.We are small, but God is big.Chúng ta bé nhỏ, nhưng Thiên Chúa lớn lao vĩ đại.Toilets on plane are small.Nhà vệ sinh trên máy bay khá nhỏ.Since they are small, they tend to easily get cold.Vì chúng đang nhỏ nên rất dễ bị cảm lạnh.But not all cells are small.Không phải mọi tế bào đều nhỏ bé.Don't think you are small and cannot do anything.Đừng nghĩ con còn nhỏ nên không làm được gì.Its roads and houses are small.Các con đường và nhà cũng nhỏ.The classes are small, and each one has two teachers.".Lớp học khá nhỏ, mỗi lớp có 2 giáo viên”.Sometimes these changes are small.Đôi khi các thay đổi này rất ít.Sometimes they are small and sometimes they are big.Đôi khi họ còn nhỏ và đôi khi là lớn.Give them joy even if they are small.Tặng họ NIỀM VUI dù là nhỏ bé.These are small cups with a hole in the bottom.Đây là một cái chén có một lỗ nhỏ dưới đáy.How Important are Small Groups?Tầm quan trọng của các nhóm nhỏ là gì?There are four creatures on earth that are small.Trên mặt đất có bốn loài bé nhỏ.They are small and light, and have good battery life.cũng nhỏ gọn và nhẹ, và có tuổi thọ pin rất tốt.If ewes have horns, they are small like a knob.Nếu con cừu cái có sừng, thì sừng của chúng còn nhỏ giống như một núm.We are small and weak in the eyes of Death.Tất cả chúng ta đều bé nhỏ và yếu đuối trước mầu nhiệm sự chết.And these programmes also keep us believing we are small.Và những nếp nghĩ này cũng khiến ta tin rằng mình thật nhỏ bé.We are small and weak in the eyes of Death.Chúng ta tất cả đều nhỏ bé và bất lực trước huyền ẩn của cái chết.If it makes you think small, you are small.Nếu nó khiến bạn nghĩ mình nhỏ bé thì bạn quả là nhỏ bé.Although the rooms are small, they don't sacrifice on style.Mặc dù các phòng đều nhỏ nhưng họ không hy sinh về phong cách.Others are small enough to be reasonably safe to buy non-organic.Những người khác đủ thấp để mua phi hữu cơ là tương đối an toàn.You're small.Cậu còn bé.A great thing about libraries is that they're small.Điều tuyệt với của những thư viện là chúng rất lớn.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1283, Thời gian: 0.0493

Xem thêm

are too smallquá nhỏquá bérất nhỏquá ítquá thấpare very smallrất nhỏrất ítkhá nhỏare so smallrất nhỏnhỏ đến mứcare small enoughđủ nhỏare relatively smalltương đối nhỏkhá nhỏthey are smallchúng nhỏare a small businesslà một doanh nghiệp nhỏkinh doanh nhỏare quite smallkhá nhỏlà khá nhỏkhá ítare usually smallthường nhỏare small in sizekích thước nhỏare small businesseslà các doanh nghiệp nhỏare extremely smallrất nhỏcực kỳ nhỏlà vô cùng nhỏthey are too smallchúng quá nhỏare still smallvẫn còn nhỏvẫn còn ítclasses are smallcác lớp học nhỏcookies are small filescookie là các tệp nhỏare generally smallthường nhỏnói chung là nhỏthey are very smallchúng rất nhỏare only a small partchỉ là một phần nhỏ

Are small trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - son pequeños
  • Người pháp - sont petites
  • Thụy điển - är små
  • Na uy - er lite
  • Hà lan - zijn kleine
  • Tiếng ả rập - بصغر
  • Hàn quốc - 작은
  • Tiếng nhật - 小さい
  • Kazakhstan - кішкентай
  • Tiếng slovenian - so majhne
  • Ukraina - невеликі
  • Tiếng do thái - קטנים
  • Người hy lạp - είναι μικρά
  • Người hungary - kicsi
  • Người serbian - су мале
  • Tiếng slovak - sú malé
  • Người ăn chay trường - са малки
  • Urdu - چھوٹی ہیں
  • Tiếng rumani - sunt mici
  • Người trung quốc - 是小
  • Malayalam - ചെറുതാണ്
  • Tamil - சிறிய
  • Tiếng tagalog - ay maliit
  • Tiếng bengali - ছোট
  • Tiếng mã lai - kecil
  • Thái - มีขนาดเล็ก
  • Thổ nhĩ kỳ - küçük
  • Tiếng hindi - छोटे
  • Đánh bóng - są małe
  • Bồ đào nha - são pequenos
  • Tiếng phần lan - ovat pieniä
  • Tiếng croatia - su male
  • Tiếng indonesia - kecil
  • Séc - jsou malé
  • Tiếng nga - небольшие
  • Người đan mạch - er små
  • Marathi - छोटे आहेत

Từng chữ dịch

aređộng từđượcbịaretrạng từđangđãsmalltính từnhỏsmalldanh từsmallbeđộng từbịbetrạng từđangrấtbelà một are slowly disappearingare small businesses

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt are small English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Small Dịch Tiếng Việt