Too Small: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghĩa: too small
The term 'too small' describes an object or concept that is perceived to be less than the required or desired size. This phrase is often used to express dissatisfaction, particularly when it comes to physical dimensions like clothing, equipment, or living ...Đọc thêm
Nghe: too small
too smallCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- deTiếng Đức zu klein
- esTiếng Tây Ban Nha demasiado pequeño
- frTiếng Pháp trop petit
- hmnTiếng Hmong me dhau lawm
- jaTiếng Nhật 過小
- mnTiếng Mông Cổ хэт бяцхан
- myTiếng Miến Điện အရမ်းသေးငယ်တယ်။
- srTiếng Serbia премалу
- suTiếng Sudan leutik teuing
- trTiếng Thổ Nhĩ Kỳ çok küçük
- ukTiếng Ukraina замалим
- yiTiếng Yiddish צו־קלײן
Phân tích cụm từ: too small
- too – cũng vậy
- He is too adorable - Anh ấy quá đáng yêu
- noticed too late - nhận thấy quá muộn
- Our rhythm is a little too slow - Nhịp điệu của chúng ta hơi chậm
- small – bé nhỏ
- military small arms - quân đội cánh tay nhỏ
- small deposits - tiền gửi nhỏ
- small software - phần mềm nhỏ
Từ đồng nghĩa: too small
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt nationhood- 1Shay
- 2quốc gia dân tộc
- 3goonies
- 4casemate
- 5mannosidase
Ví dụ sử dụng: too small | |
---|---|
Carl Laemmle, founder of Universal, saw the Oak Crest site as too small to consolidate all the west coast operations. | Carl Laemmle, người sáng lập Universal, nhận thấy địa điểm Oak Crest quá nhỏ để có thể hợp nhất tất cả các hoạt động ở bờ biển phía Tây. |
A planet that is too small cannot maintain much atmosphere, rendering its surface temperature low and variable and oceans impossible. | Một hành tinh quá nhỏ không thể duy trì nhiều bầu khí quyển, khiến nhiệt độ bề mặt của nó thấp và có thể thay đổi và các đại dương là không thể. |
One issue is that fonts do not scale linearly at small sizes and features of the glyphs will become proportionally too large or small and start to look displeasing. | Một vấn đề là phông chữ không chia tỷ lệ tuyến tính ở kích thước nhỏ và các đặc điểm của glyphs sẽ trở nên quá lớn hoặc nhỏ theo tỷ lệ và bắt đầu trông không hài lòng. |
Molecular animations are similar in that they depict structures that are too small for the human eye to see. | Hình ảnh động phân tử tương tự ở chỗ chúng mô tả các cấu trúc quá nhỏ để mắt người có thể nhìn thấy. |
Despite his successful college achievements, whether Flutie was too small to play professional football was uncertain. | Bất chấp thành tích đại học thành công, Flutie có quá nhỏ để chơi bóng chuyên nghiệp hay không là điều không chắc chắn. |
A point guard, he mystified critics who said he was too slow, too small and too deliberate for a high-level game. | Một người bảo vệ quan điểm, anh ta làm hoang mang những nhà phê bình nói rằng anh ta quá chậm, quá nhỏ và quá cân nhắc cho một trò chơi cấp cao. |
But as a compensation the cap is too small, a terribly dirty, mean little pill-box. | Nhưng như một sự bù trừ, cái nắp quá nhỏ, một hộp thuốc nhỏ bẩn thỉu khủng khiếp. |
Problem is, I was always too small, too short. | Vấn đề là, tôi luôn quá nhỏ, quá thấp. |
Mike's thefts were never large enough to disturb economy; like half-liter of blood, amount was too small to hurt donor. | trộm của Mike không bao giờ đủ lớn để làm xáo trộn nền kinh tế; giống như nửa lít máu, số lượng quá nhỏ để làm tổn thương người hiến tặng. |
Tom is living in a small town not too far from Boston. | Tom đang sống ở một thị trấn nhỏ không quá xa Boston. |
Then we saw a small independent play with real smoking in it. | Sau đó, chúng tôi thấy một vở kịch độc lập nhỏ với việc hút thuốc lá thực sự trong đó. |
No murder had been committed. For years. Exactly 237 years. As a homicide detective in the employ of a small mountainous town, this gravely concerned Tom. | Không có vụ giết người nào được thực hiện. Trong nhiều năm. Chính xác là 237 năm. Là một thám tử giết người tại một thị trấn miền núi nhỏ, Tom quan tâm sâu sắc. |
Promise I'll be a gentleman and respect your modesty, while I cut you into small pieces. | Hãy hứa rằng tôi sẽ là một quý ông và tôn trọng sự khiêm tốn của bạn, trong khi tôi cắt bạn thành từng mảnh nhỏ. |
Small children are afraid of being left alone in the dark. | Trẻ nhỏ sợ bị bỏ lại một mình trong bóng tối. |
There is significant bruising concentrated around a small puncture mark on the right thigh of the deceased. | Có vết bầm đáng kể tập trung xung quanh một vết đâm nhỏ ở đùi phải của người chết. |
You can't expect the entire universe to be contained within the confines of a small canvas tent. | Bạn không thể hy vọng toàn bộ vũ trụ được chứa trong giới hạn của một chiếc lều vải nhỏ. |
A small town cop who had a really bad week. | Một cảnh sát thị trấn nhỏ đã có một tuần thực sự tồi tệ. |
Naomi Kaplan stood in the opened hatch of his small shipboard office. | Naomi Kaplan đứng trong cửa mở của văn phòng đóng tàu nhỏ của mình. |
Maxim, the thickset school beadle, made a grab at two small dark figures at the head of the mob. | Maxim, viên ngọc trường dày, đã chộp lấy hai hình bóng nhỏ ở đầu đám đông. |
In a few places small concrete bunkers had been built. | Ở một số nơi, các hầm bê tông nhỏ đã được xây dựng. |
Hummingbirds are small birds capable of hovering in mid-air due to the rapid flapping of their wings. | Chim ruồi là loài chim nhỏ có khả năng bay lơ lửng giữa không trung nhờ khả năng vỗ cánh nhanh chóng. |
Reform was born with a slight malformation of his foreleg and was small and weak as a yearling. | Reform sinh ra với một dị tật nhẹ ở chân trước và nhỏ và yếu đuối như một khao khát. |
Marathon Oil, the company's former parent, dates back to 1887 when several small oil companies in Ohio banded together to form The Ohio Oil Company. | Marathon Oil, công ty mẹ cũ của công ty, có từ năm 1887 khi một số công ty dầu nhỏ ở Ohio hợp nhất với nhau để thành lập Công ty Dầu Ohio. |
The relatively small study contains plans for the house and potential impressions for various elevations. | Nghiên cứu tương đối nhỏ chứa các kế hoạch cho ngôi nhà và các hiển thị tiềm năng cho các độ cao khác nhau. |
Because scarified seeds tend to germinate more often and in less time than unaltered seeds, scarification finds use not just in industry but on the small scale. | Bởi vì hạt đã được làm sạch có xu hướng nảy mầm thường xuyên hơn và trong thời gian ngắn hơn so với hạt không bị biến đổi, quá trình xử lý hạt không chỉ được sử dụng trong công nghiệp mà còn ở quy mô nhỏ. |
The lane is bitumen with a small strip blue stone cobbled gutter, has suspended overhead lighting and is unused by vehicular traffic. | Làn đường là bitum với rãnh nhỏ rải đá cuội màu xanh, có đèn chiếu sáng trên cao treo lơ lửng và không được sử dụng cho phương tiện giao thông. |
The Caspian is a small horse breed native to Northern Iran. | Caspian là một giống ngựa nhỏ có nguồn gốc từ Bắc Iran. |
The cultivation of teff is labor-intensive and the small size of its seeds makes it difficult to handle and transport them without loss. | Việc trồng cây teff tốn nhiều công sức và kích thước hạt nhỏ nên khó xử lý và vận chuyển mà không bị thất thoát. |
Two bushfires burnt in Geraldton on 13 November, damaging homes and small structures. | Hai đám cháy rừng ở Geraldton vào ngày 13 tháng 11, làm hư hại nhà cửa và các công trình nhỏ. |
Từ khóa » Small Dịch Tiếng Việt
-
Small - Wiktionary Tiếng Việt
-
SMALL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Small Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Small | Vietnamese Translation
-
Bản Dịch Của Small – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
IT IS SMALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
ARE SMALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Small Town - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Small Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'small' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'small Scale' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Những Cách Nói Khác Nhau Của 'Small' - VnExpress