Artificial Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
nhân tạo, giả, giả tạo là các bản dịch hàng đầu của "artificial" thành Tiếng Việt.
artificial adjective ngữ phápMan-made; of artifice. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm artificialTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
nhân tạo
adjectiveAnd according to them, this creates an artificial lung in the filter.
Theo lời họ nói, việc này tạo ra một lá phổi nhân tạo trong đầu lọc.
GlosbeMT_RnD -
giả
adjectiveThey made him an artificial leg so he could walk.
Họ làm cho anh một cái chân giả để anh có thể đi được.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
giả tạo
Being in the dictionary is an artificial distinction.
Hiện hữu trong từ điển chỉ là một sự phân biệt giả tạo.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
không tự nhiên
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " artificial " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "artificial"
Bản dịch "artificial" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Artificial
-
Ý Nghĩa Của Artificial Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Artificial | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ARTIFICIAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Artificial - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ : Artificial | Vietnamese Translation
-
Đặt Câu Với Từ "artificial"
-
Trí Tuệ Nhân Tạo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'artificial' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Trí Tuệ Nhân Tạo AI Là Gì? Ứng Dụng Như Thế Nào Trong Cuộc Sống?
-
Nghĩa Của Từ Artificial Là Gì
-
Artificial - Ebook Y Học - Y Khoa
-
ARTIFICIAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Artificial - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh