attendance - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › attendance
Xem chi tiết »
Tra từ 'attendance' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · attendance ý nghĩa, định nghĩa, attendance là gì: 1. the fact of going ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Công cụ dịch.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Attendances (= the number of people attending) at the concerts went down after the price of tickets increased. (Bản dịch của attendance từ Từ ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'attendance' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng ...
Xem chi tiết »
Sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu. to be in attendance on somebody: chăm sóc ai: medical attendance: sự chăm sóc thuốc men, ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "attendance" thành Tiếng Việt. ... Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 10 của ... bản dịch attendance.
Xem chi tiết »
a large attendance at a meeting: số người dự đông đảo ở cuộc họp. sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu. to be in attendance on somebody: chăm ...
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng ...
Xem chi tiết »
Số người tham dự tăng lên từ khi chúng ta giảm giá vé xuống. sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu. to be in attendance on somebody.
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2020 · Số người dự, số người có mặt. a large attendance at a meeting — số người dự đông đảo ở cuộc họp. 3. Sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ attendance - attendance là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự dự, sự có mặt 2. số người dự, số người có mặt 3. sự chăm sóc, sự phục vụ, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ attendance trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến attendance . Xem bản dịch online trực ...
Xem chi tiết »
sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu =to be in attendance on somebody+ chăm sóc ai =medical attendance+ sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Attendance
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ attendance hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu