Ý Nghĩa Của Attendance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
attendance
Các từ thường được sử dụng cùng với attendance.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
attendance boundaryThe school was planned as and is now a citywide magnet school with no attendance boundary. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. attendance figureLast year's may have been the fourth highest percentage increase, but it certainly was not the fourth highest attendance figure. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 attendance rateThe attendance rate for cervical cancer screening has been around 60-70%, and it has been 90% of those referred for breast cancer screening. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với attendanceTừ khóa » Dịch Từ Attendance
-
Attendance - Wiktionary Tiếng Việt
-
ATTENDANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Attendance | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Attendance | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Attendance - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
• Attendance, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "attendance" - Là Gì?
-
ATTENDANCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'attendance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Attendance Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Attendance Trong Câu
-
Attendance - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Attendance Là Gì
-
Attendance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt