Attendance | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
attendance
noun số người có mặt His attendance (= the number of times he attends) at school is poor Attendances (= the number of people attending) at the concerts went down after the price of tickets increased.(Bản dịch của attendance từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của attendance
attendance Today, there is an annual rate of only 900 million attendances, and in 1948 it was 1,500 million. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Over the same period, day cases rose by almost ½ million and out-patient attendances by over 2¾ million. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In 1977 there were 262 average available beds, 6,607 new out-patients, 37,333 total outpatient attendances and 374 day cases in these hospitals. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We do not want him to pass on before he has read the answers dealing with attendances. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Already, the industry calculates that if that trend continues this year will see a "new low" in total attendances. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Why talk about cinema attendances declining when the fact is that cinema attendances are rising? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We had schemes where youngsters being sent to school were trained and received a small amount per week if they put in their attendances. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Furthermore, there were many agricultural areas that exhibited low indexes of attendances and sittings, and these were particularly prevalent in the border zones where cultural pluralism was most in evidence. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1,C1,C2Bản dịch của attendance
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 出席, (有規律地)出席,參加, 到場(如去教堂,學校等)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 出席, (有规律地)出席,参加, 到场(如去教堂,学校等)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha asistencia, asistencia [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha participação, comparecimento, presença… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý हजेरी, उपस्थिती… Xem thêm 出席者(数), 参加者(数), 出席者数(しゅっせきしゃすう)… Xem thêm katılım, devam, mevcudiyet… Xem thêm fréquentation [feminine], assiduité [feminine], assiduité… Xem thêm assistència… Xem thêm aanwezigheid, opkomst… Xem thêm ஒரு தேவாலயம், பள்ளி போன்ற எங்காவது அடிக்கடி செல்வது உண்மை, ஒரு நிகழ்வு… Xem thêm (चर्च, स्कूल आदि में) उपस्थिति, किसी कार्यक्रम… Xem thêm હાજરી… Xem thêm tilstedeværelse… Xem thêm närvaro, närvarande, deltagande… Xem thêm kedatangan… Xem thêm das Erscheinen, die Besucherzahl… Xem thêm oppmøte [neuter], fremmøte [neuter], tilstedeværelse… Xem thêm حاضری, شرکت, خدمت… Xem thêm відвідуваність, присутність… Xem thêm హాజరు, క్రమం తప్పకుండా చర్చి, పాఠశాల మొదలైన వాటికి వెళ్లే వాస్తవం… Xem thêm উপস্থিতি, হাজিরা… Xem thêm účast, přítomnost, návštěvnost… Xem thêm kehadiran… Xem thêm การเข้าชั้นเรียน, การเข้างาน… Xem thêm frekwencja, obecność… Xem thêm 출석… Xem thêm presenza, frequenza… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của attendance là gì? Xem định nghĩa của attendance trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
attainment attempt attempted attend attendance attendant attention attentive attentively {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của attendance trong tiếng Việt
- in attendance
Từ của Ngày
agony aunt
UK /ˈæɡ.ə.ni ˌɑːnt/ US /ˈæɡ.ə.ni ˌænt/a person, usually a woman, who gives advice to people with personal problems, especially in a regular magazine or newspaper article
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add attendance to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm attendance vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Attendance
-
Attendance - Wiktionary Tiếng Việt
-
ATTENDANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Attendance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Attendance | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Attendance - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
• Attendance, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "attendance" - Là Gì?
-
ATTENDANCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'attendance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Attendance Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Attendance Trong Câu
-
Attendance - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Attendance Là Gì
-
Attendance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt