Nghĩa Của Từ Attendance - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ə´tendəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dự, sự có mặt
    to request someone's attendance mời ai đến dự attendance at lectures sự đến dự những buổi thuyết trình
    Số người dự, số người có mặt
    a large attendance at a meeting số người dự đông đảo ở cuộc họp
    Sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu
    to be in attendance on somebody chăm sóc ai medical attendance sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị to dance attendance upon somebody

    Xem dance

    attendance allowance tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc một người thân, Trợ cấp phục vụ attendance centre nơi mà các tội nhân trẻ thường xuyên tới để được giám sát thay vì phải vào tù, Trung tâm quản giáo

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự bảo dưỡng máy

    Kỹ thuật chung

    sự bảo quản
    sự phục vụ

    Kinh tế

    cử tọa
    số người có mặt
    số người dự
    attendance figures số người dự (cuộc họp)
    sự có mặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    appearance , attending , being in evidence , being there , participation , presence , application , attention , company , crowd , gate , number , regard , turnout
    verb
    assemblage , assembly , audience , box office , company , congregation , crowd , draw , gate , gathering , gross , house , observers , onlookers , patrons , public , spectators , turnout , witnesses

    Từ trái nghĩa

    noun
    absence Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Attendance »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Từ Attendance