Attendance - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈtɛn.dənts/
Danh từ
attendance /ə.ˈtɛn.dənts/
- Sự dự, sự có mặt. to request someone's attendance — mời ai đến dự attendance at lectures — sự đến dự những buổi thuyết trình
- Số người dự, số người có mặt. a large attendance at a meeting — số người dự đông đảo ở cuộc họp
- Sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu. to be in attendance on somebody — chăm sóc ai medical attendance — sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị
Thành ngữ
- to dance attendance upon somebody: Xem Dance
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “attendance”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Từ Attendance
-
ATTENDANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Attendance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Attendance | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Attendance | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Attendance - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
• Attendance, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "attendance" - Là Gì?
-
ATTENDANCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'attendance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Attendance Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Attendance Trong Câu
-
Attendance - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Attendance Là Gì
-
Attendance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt