Assessable Income Là Gì - .vn

Tìm
  • Học tiếng Anh
  • Học tiếng Hàn
  • Học tiếng Nhật
  • Học tiếng Trung
  • Nghĩa của từ
  • Học phí
  • Liên hệ
    • Home
    • Học tiếng Anh
    • Học tiếng Hàn
    • Học tiếng Nhật
    • Học tiếng Trung
    • Nghĩa của từ
    • Học phí
    • Liên hệ
    Home » Assessable Income là gì Today: 2024-11-30 05:46:42

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Assessable Income là gì

    (Ngày đăng: 23/06/2020) Assessable Income nghĩa là thu nhập tính thuế, là khoản thu nhập sau khi trừ các khoản có liên quan như giảm trừ bản thân, gia cảnh, đóng bảo hiểm.

    Assessable Income nghĩa là thu nhập tính thuế, là khoản thu nhập sau khi trừ các khoản có liên quan như giảm trừ bản thân, gia cảnh, đóng bảo hiểm được xác định theo công thức thu nhập tính thuế bằng thu nhập chịu thuế trừ các khoản giảm trừ.

    Một thuật ngữ tiếng Anh về thuế.

    Personal income tax /'pə:snl/ /'inkəm/ /tæks/: Thuế thu nhập cá nhân.

    Assessable Income là gìTaxable incomes /´tæksəbl/ /'inkəm/: Thu nhập chịu thế.

    Practice licenses /´præktis/ /lái:sn/: Giấy phép hành nghề.

    Allowances /əˈlaʊəns/: Phụ cấp.

    Franchising /ˈfræntʃaɪzing/: Nhượng quyền thương hiệu.

    Resident /'rezidənt/: Cá nhân cư trú.

    Study encouragement /'stʌdi/ /in´kʌridʒmənt/: Khuyến học.

    Worldwide income /´wə:ld´waid/ /'inkəm/: Thu nhập phát sinh ở nước.

    Dependants /dɪˈpɛndənt/: Người phụ thuộc.

    Allowance for unemployment /əˈlaʊəns/ /fə/ /ʌnɪmˈplɔɪmənt/: Trợ cấp thất nghiệp.

    Converted income /kən'və:tid/ /'inkəm/: Thu nhập qui đổi.

    Tax registration /tæks/ /redʤis'treiʃn/: Đăng kí thuế.

    Tax finalisation /tæks/ /fainəlai'zei/: Quyết toán thuế.

    Declare /di'kleə/: Khai thuế.

    Tax rate /tæks/ /reit/: Thuế suất.

    Inheritance /in'heritəns/: Nhận thừa kế.

    Winning prizes /´winiη/ /praiz/: Trúng thưởng.

    Danger allowances /'deinʤər/ /əˈlaʊəns/: Phụ cấp nguy hiểm.

    Family circumtance deductions /ˈfæm.əl.i/ /ˈsəːkəmstӕns/ /dɪˈdʌk.ʃən/: Các khoản giảm trừ gia cảnh.

    Business location /ˈbɪz.nɪs/ /ləʊˈkeɪʃn/: Địa điểm kinh doanh.

    Bài viết Assessable Income nghĩa là gì được tổng hợp bởi giáo viên của trung tâm tiếng Anh SGV.

    Bạn có thể quan tâm

    • Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn

    Đặc biệt

    • Kênh SGV là gì?

    • Sếp tiếng Anh là gì

    Tham khảo thêm

    • Abs là gì
    • Hạn chót tiếng Nhật là gì?
    • BBQ là gì
    • Thời gian thi JLPT N3
    • Những hồ nước đẹp và lạ ở Nga
    • Có nên học TOEIC không
    Trung tâm tiếng Anh, Hàn, Trung, Nhật | Trung tâm tiếng Anh SGV | Trung tâm tiếng Trung SGV | Học tiếng Trung | Lịch học tiếng Nhật | saigonvina.edu.vn | Luyện HSK trực tuyến Học tiếng Anh Học tiếng Hàn Học tiếng Nhật Học tiếng Trung Nghĩa của từ Học phí Liên hệ Khai giảng khoá học tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tiếng Việt cho người nước ngoài, khoá học online | Hotline: 0902516288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| sgv.edu.vn

    Từ khóa » Thu Nhập Tính Thuế Tncn Tiếng Anh Là Gì