Audience - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɔ.di.ənts/
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Audience
-
AUDIENCE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Audience - Forvo
-
Cách Phát âm Audiences Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Học Từ Audience - Chủ đề Theater | 600 Từ Vựng TOEIC
-
AUDIENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'audience' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Audience Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Audience đọc Là Gì
-
Audience Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Audience Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Audiences Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Audience
-
"Khán Giả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt