Auditorium | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: auditorium Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: auditorium Best translation match: | English | Vietnamese |
| auditorium | * danh từ - phòng thính giả, giảng đường |
| English | Vietnamese |
| auditorium | hội trường ; khán phòng ; phòng hội họp ; thính phòng ; |
| auditorium | hội trường ; khán phòng ; thính phòng ; |
| English | Vietnamese |
| auditorium | * danh từ - phòng thính giả, giảng đường |
| auditorium | hội trường ; khán phòng ; phòng hội họp ; thính phòng ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khán Phòng Tiếng Anh
-
Coliseum | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Khán Phòng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"khán Phòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khán Phòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÁN PHÒNG In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Khán Phòng Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Khán Phòng - Cồ Việt
-
Tiêu Chuẩn TCVN 9369:2012 Tiêu Chuẩn Thiết Kế Nhà Hát
-
"khán Giả" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khán Giả Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Nathan Lee Khiến Khán Phòng Lặng Người Khi Hát Tiếng Anh - Pháp
-
AUD định Nghĩa: Khán Phòng - Auditorium - Abbreviation Finder
-
Cậu Bé 10 Tuổi Hát Tiếng Anh Khiến Cả Khán Phòng 'nổ Tung'