Average Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "average" thành Tiếng Việt

trung bình, bình quân, mức trung bình là các bản dịch hàng đầu của "average" thành Tiếng Việt.

average adjective verb noun ngữ pháp

(transitive, informal) To compute the arithmetic mean of. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • trung bình

    noun

    Tom is shorter than average.

    Tom thấp hơn mức trung bình.

    GlosbeMT_RnD
  • bình quân

    adjective

    The moment when the world on average passes this peak,

    Mọi người tự hỏi là tới khi nào mức bình quân

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • mức trung bình

    Tom is shorter than average.

    Tom thấp hơn mức trung bình.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bình dân
    • bình thường
    • loại trung bình
    • số trung bình
    • tiêu chuẩn bình thường
    • trung bình là
    • tính trung bình
    • vừa phải
    • đạt trung bình là
    • vừa
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " average " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Average + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Số trung bình

    Average Publishers (in millions)

    Số trung bình người công bố (tính bằng triệu)

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "average" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Average