Axis - Tiếng Anh - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ axis

Thuật ngữ axis

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Trục. - Axis of abscisses: Trục hoành (x). - Axis of ordinates: Trục tung (y). - Axial section: Tiết diện dọc trục. - Axial stress: Ứng suất chiều trục.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Axis
  • Broken
  • Substrate
  • Water-like
  • Buggy
  • Supper shaft
  • Water-resistant
  • Burler
  • Swatch card
  • Working place
  • Buttonhole
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Axis là gì?

Axis có nghĩa là (n) Trục

  • Axis có nghĩa là (n) Trục. - Axis of abscisses: Trục hoành (x). - Axis of ordinates: Trục tung (y). - Axial section: Tiết diện dọc trục. - Axial stress: Ứng suất chiều trục.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Trục Tiếng Anh là gì?

(n) Trục Tiếng Anh có nghĩa là Axis.

Ý nghĩa - Giải thích

Axis nghĩa là (n) Trục. - Axis of abscisses: Trục hoành (x). - Axis of ordinates: Trục tung (y). - Axial section: Tiết diện dọc trục. - Axial stress: Ứng suất chiều trục..

Đây là cách dùng Axis. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Axis là gì? (hay giải thích (n) Trục. - Axis of abscisses: Trục hoành (x). - Axis of ordinates: Trục tung (y). - Axial section: Tiết diện dọc trục. - Axial stress: Ứng suất chiều trục. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Axis là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Axis / (n) Trục. - Axis of abscisses: Trục hoành (x). - Axis of ordinates: Trục tung (y). - Axial section: Tiết diện dọc trục. - Axial stress: Ứng suất chiều trục.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Trục Tung Tiếng Anh