Bản Dịch Của Y-axis – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
y-axis
noun /ˈwaiˌæksis/ plural y-axes Add to word list Add to word list ● mathematics the vertical line that shows measurements or positions on a graph. trục tung(Bản dịch của y-axis từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của y-axis
y-axis The fruit index is shown with gray shading, with y-axis ticks indicating increments of five. Từ Cambridge English Corpus Results are shown for two mutation rates at the neutral locus, l 10- (primary y-axis, continuous lines) and l 5i10-% (secondary y-axis, dotted lines). Từ Cambridge English Corpus The graphics next to the y-axis show ellipses with the corresponding aspect ratio. Từ Cambridge English Corpus The x-axis shows time period and the y-axis shows percent correct in obligatory contexts. Từ Cambridge English Corpus In the graph, x-axis indicates the distance in microns and y-axis fluorescence intensity in arbitrary units. Từ Cambridge English Corpus The origin of the co-ordinates is chosen to be at the station point, with the x-axis horizontal, and y-axis vertical. Từ Cambridge English Corpus Changes in the y-axis scale should be noted. Từ Cambridge English Corpus But rather than representing a discrete set of frequencies (or notes), the y-axis then represents a continuum of pitch. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của y-axis
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) Y軸,縱軸(沿圖表或地圖的一側從上到下排列的一組數字或座標)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) Y轴,纵轴(沿图表或地图的侧面从上到下排列的图线或坐标)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha eje y, eje Y… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha eixo y… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian axe y… Xem thêm dikey çizgi… Xem thêm y-as… Xem thêm osa y… Xem thêm y-akse… Xem thêm sumbu y… Xem thêm แกนหรือเส้นแนวตั้ง (แกนY)… Xem thêm oś rzędnych, oś y… Xem thêm y-axel… Xem thêm paksi Y… Xem thêm die y-Achse… Xem thêm y-akse… Xem thêm вісь у… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của y-axis là gì? Xem định nghĩa của y-axis trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
xylene xylophone Y Y chromosome y-axis Y-fronts yacht yacht club yachting {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add y-axis to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm y-axis vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trục Tung Tiếng Anh
-
Trục Tung In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Trục Tung Bằng Tiếng Anh
-
Meaning Of 'trục Tung' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Trục Tung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "trục Tung" - Là Gì?
-
Axis - Tiếng Anh - Từ điển Số
-
"trục Tung" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TRÊN TRỤC HOÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRỤC HOÀNH LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Tiếng Việt"trục Hoành" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Results For Trục Tung Translation From Vietnamese To English
-
Nghĩa Của Từ : Trục Tung | Vietnamese Translation
-
Y-axis - Wiktionary Tiếng Việt