trục tung in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trục tung trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @trục tung [trục tung] - vertical axis; ordinate; y-axis.
Xem chi tiết »
Meaning of word trục tung in Vietnamese - English @trục tung [trục tung] - vertical axis; ordinate; y-axis.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trục tung. vertical axis of a graph; ordinate. Từ điển Việt Anh - VNE. trục tung. vertical axis, ordinate, y-axis. Học từ vựng tiếng anh: ...
Xem chi tiết »
trục tung. Lĩnh vực: điện lạnh. ordinate axis. Lĩnh vực: toán & tin. vertical axis. trục tung độ. axis of ordinate. trục tung độ. Y-axis ...
Xem chi tiết »
Axis nghĩa là (n) Trục. - Axis of abscisses: Trục hoành (x). - Axis of ordinates: Trục tung (y). - Axial section: Tiết diện dọc trục ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "trục tung" tiếng anh nói như thế nào? ... Trục tung đó là: vertical axis; ordinate; y-axis. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
tương lai xa xôi nào trên trục hoành cả mà tại đây và bây giờ bên trong bản thân ta trên Trục Tung…. It is not in any remote horizontal future but here and now ...
Xem chi tiết »
The horizontal axis is the logarithm of the period of the corresponding Cepheid and the vertical axis is its magnitude.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · the vertical line that shows measurements or positions on a graph. trục tung. (Bản dịch của y-axis ...
Xem chi tiết »
nd. Một trong hai trục tọa độ, thường là trục ngang, để xác định hoành độ của các điểm trong mặt phẳng. Trục Hoành Là Gì. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trục tung" into English. Human translations with examples: axes, axle, tung, axis, shaft, axis of ordinate, axis of ordinates.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'trục tung' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈwɑɪ.ˌæk.səs/. Danh từSửa đổi. y-axis /ˈwɑɪ.ˌæk.səs/. (Toán học) Trục tung. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trục Tung Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trục tung tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu