Bạch đàn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bạch đàn
* dtừ
eucalyptus
cây bạch đàn sandalwood tree; gum; eucalyptus
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bạch đàn
* noun
Eucalyptus
Từ điển Việt Anh - VNE.
bạch đàn
eucalyptus, santal (tropical tree), sandlewood
- bạch
- bạch y
- bạch bì
- bạch hổ
- bạch lộ
- bạch mi
- bạch vệ
- bạch xà
- bạch ốc
- bạch chỉ
- bạch câu
- bạch cúc
- bạch cầu
- bạch cốt
- bạch hầu
- bạch khế
- bạch kim
- bạch lạp
- bạch nga
- bạch quả
- bạch thư
- bạch thỏ
- bạch thủ
- bạch văn
- bạch yến
- bạch đàn
- bạch đái
- bạch đạo
- bạch đới
- bạch biến
- bạch bích
- bạch cung
- bạch diên
- bạch diện
- bạch dịch
- bạch hùng
- bạch hạch
- bạch ngọc
- bạch nhật
- bạch phân
- bạch trọc
- bạch tuộc
- bạch tạng
- bạch viên
- bạch đinh
- bạch điếu
- bạch đoạt
- bạch chủng
- bạch dương
- bạch huyết
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gỗ Bạch đàn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gỗ Bạch đàn - Từ điển Việt - Anh
-
Cây Bạch đàn Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bạch đàn Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
CÂY BẠCH ĐÀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
34 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Gỗ - TiengAnhOnline.Com
-
Từ điển Việt Anh "gỗ Bạch đàn úc"
-
"gỗ Bạch đàn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bạch đàn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Eucalyptus Deglupta – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bạch đàn Bằng Tiếng Anh
-
Cây Bạch đàn (eucalyptus) Là Gì? Đặc điểm, Công Dụng, Cách Trồng
-
Gỗ đàn Hương Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Hay Sử Dụng Nhất