Nghĩa Của Từ Gỗ Bạch đàn - Từ điển Việt - Anh

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    blackbutt

    Giải thích VN: Gỗ của một vài loại cây thuộc họ bạch đàn (ví dụ như cây khuynh diệp, bạch đàn), có thân chính như gỗ than củi; là cây lấy gỗ ở châu [[Úc. ]]

    Giải thích EN: The wood of several species of the eucalyptus tree (suchas Eucalyptus patens), having a trunk base that resembles charred wood; cut for timber in Australia.

    eucalyptus

    Giải thích VN: Loại gỗ bền, cứng của cây bạch đàn; được dùng phổ biến trong xây [[dựng. ]]

    Giải thích EN: The hard, durable wood of this tree; used for a wide variety of construction purposes.

    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/G%E1%BB%97_b%E1%BA%A1ch_%C4%91%C3%A0n »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Gỗ Bạch đàn Trong Tiếng Anh Là Gì