Bách Thú - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajk˧˥ tʰu˧˥ | ɓa̰t˩˧ tʰṵ˩˧ | ɓat˧˥ tʰu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˩˩ tʰu˩˩ | ɓa̰jk˩˧ tʰṵ˩˧ |
Danh từ
[sửa]bách thú
- Các loại thú vật khác nhau. Vườn bách thú.
- Vườn bách thú, sở thú.
Đồng nghĩa
[sửa]- sở thú
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: zoo
- Tiếng Hà Lan: dierentuin
- Tiếng Nga: зоосад (zoosád) gđ
- Tiếng Pháp: zoo gđ
Tham khảo
[sửa]- "bách thú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vườn Bách Thú
-
Từ Điển - Từ Vườn Bách Thú Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Vườn Bách Thú - Từ điển Việt
-
Vườn Bách Thú Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vườn Bách Thú Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vườn Bách Thú Là Gì
-
'vườn Bách Thú' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vườn Bách Thú
-
Vườn Bách Thú – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vườn Bách Thú" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bách Thú" - Là Gì?
-
Vườn Bách Thú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xuân Nhâm Dần đọc Lại 'Lời Con Hổ ở Vườn Bách Thú' - Báo Nghệ An