Từ điển Tiếng Việt "vườn Bách Thú" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vườn bách thú" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vườn bách thú
- d. Vườn công cộng tập hợp nhiều loài động vật khác nhau để làm nơi tham quan và nghiên cứu.
x. Vườn thú.
nd. Vườn công cộng tập hợp nhiều loại động vật. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhvườn bách thú
vườn bách thú- noun
- zoo
Lĩnh vực: xây dựng |
zoo |
zoological garden |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vườn Bách Thú
-
Từ Điển - Từ Vườn Bách Thú Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Vườn Bách Thú - Từ điển Việt
-
Vườn Bách Thú Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vườn Bách Thú Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vườn Bách Thú Là Gì
-
'vườn Bách Thú' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vườn Bách Thú
-
Vườn Bách Thú – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bách Thú" - Là Gì?
-
Vườn Bách Thú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bách Thú - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xuân Nhâm Dần đọc Lại 'Lời Con Hổ ở Vườn Bách Thú' - Báo Nghệ An