Bạch - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Động từ
      • 1.6.1 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ɓa̰t˨˨ɓat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ɓa̰jk˨˨

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “bạch”
  • 鎀: tu, bạch
  • 铂: bạc, bạch
  • 鮊: bạc, bách, bạch
  • 怊: bạch, siêu
  • 鉑: bạc, bạch
  • 帕: phách, bạc, bạch, phạ, mạt
  • 絔: bạch
  • 帛: bạch
  • 白: bạch

Phồn thể

[sửa]
  • 帛: bạch
  • 白: bạch

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 铂: bạch, bạc
  • 迫: bạch, bách, bích
  • 鮊: bạch, bách
  • 鉑: bạch, bạc
  • 帕: phạ, bạch, mạt
  • 絔: bạch
  • 𨒹: bạch
  • 帛: bạch
  • 白: bạch, bạc

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • bách
  • Bạch

Tính từ

[sửa]

bạch

  1. (Kết hợp hạn chế) . Trắng toàn một màu. Trời đã sáng bạch. Trắng bạch. Chuột bạch. Hoa hồng bạch.

Động từ

[sửa]

bạch

  1. () . Bày tỏ, nói (với người trên). Ăn chưa sạch, bạch chưa thông. (tục ngữ)
  2. Thưa (chỉ dùng để nói với nhà sư). Bạch sư cụ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "bạch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bạch&oldid=1806780” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ
  • Động từ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Chữ Phi Bạch